Bản dịch của từ Make time trong tiếng Việt
Make time

Make time (Idiom)
I always make time for my friends on weekends.
Tôi luôn dành thời gian cho bạn bè vào cuối tuần.
She doesn't make time for social events anymore.
Cô ấy không còn dành thời gian cho các sự kiện xã hội nữa.
Do you make time for family gatherings each month?
Bạn có dành thời gian cho các buổi họp mặt gia đình mỗi tháng không?
Many people make time for friends during busy weekends.
Nhiều người dành thời gian cho bạn bè vào cuối tuần bận rộn.
She doesn't make time for social events anymore.
Cô ấy không còn dành thời gian cho các sự kiện xã hội nữa.
Do you make time for family gatherings every month?
Bạn có dành thời gian cho các buổi họp mặt gia đình mỗi tháng không?
I will make time for my friends this weekend.
Tôi sẽ dành thời gian cho bạn bè vào cuối tuần này.
She doesn't make time for social events anymore.
Cô ấy không dành thời gian cho các sự kiện xã hội nữa.
Can you make time to meet John tomorrow?
Bạn có thể dành thời gian để gặp John vào ngày mai không?
Cụm từ "make time" thường được sử dụng để chỉ hành động sắp xếp thời gian cho một hoạt động nhất định, đặc biệt là trong bối cảnh bận rộn. Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ưu tiên và tạo cơ hội cho các hoạt động hoặc mối quan hệ quan trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, mặc dù người nói tiếng Anh Anh thường có xu hướng sử dụng ngữ điệu nhẹ nhàng hơn trong giao tiếp.
Cụm từ "make time" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "make", xuất phát từ tiếng Anh cổ "macian", có nghĩa là "tạo ra" hay "sản xuất". Kèm theo là từ "time", bắt nguồn từ tiếng Latinh "tempus", nghĩa là "thời gian". Trong bối cảnh hiện đại, "make time" mang ý nghĩa tạo ra thời gian cho một hoạt động hoặc một người nào đó, phản ánh nhu cầu tổ chức và ưu tiên trong việc quản lý thời gian hiệu quả.
Cụm từ "make time" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mà thí sinh cần thể hiện khả năng quản lý thời gian và lập kế hoạch. Trong văn cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng trong thảo luận về ưu tiên và sắp xếp công việc. Ngoài ra, trong giao tiếp đời thường, "make time" thường xuất hiện khi mọi người thảo luận về việc dành thời gian cho gia đình, bạn bè hoặc các hoạt động yêu thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


