Bản dịch của từ Martian trong tiếng Việt

Martian

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Martian (Noun)

mˈɑɹʃn
mˈɑɹʃn
01

Một cư dân giả định hoặc hư cấu của hành tinh sao hỏa.

A hypothetical or fictional inhabitant of the planet mars.

Ví dụ

Many believe Martians could exist in our galaxy someday.

Nhiều người tin rằng người sao Hỏa có thể tồn tại trong thiên hà của chúng ta một ngày nào đó.

There are no Martians living on Earth right now.

Hiện tại không có người sao Hỏa nào sống trên Trái Đất.

Do you think Martians would understand human culture?

Bạn có nghĩ rằng người sao Hỏa sẽ hiểu văn hóa con người không?

Martian (Adjective)

mˈɑɹʃn
mˈɑɹʃn