Bản dịch của từ Melastomataceous trong tiếng Việt

Melastomataceous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Melastomataceous (Adjective)

mˌɛləstəmˈɛstəs
mˌɛləstəmˈɛstəs
01

Thuộc hoặc liên quan đến họ melastomataceae (trước đây là melastomaceae).

Of or relating to the family melastomataceae earlier melastomaceae.

Ví dụ

The melastomataceous plants thrive in tropical social gardens like Singapore.

Các cây melastomataceous phát triển mạnh trong những khu vườn xã hội ở Singapore.

Many tourists do not recognize melastomataceous flowers in community parks.

Nhiều du khách không nhận ra hoa melastomataceous trong các công viên cộng đồng.

Are melastomataceous species important for social environmental projects in Brazil?

Các loài melastomataceous có quan trọng cho các dự án môi trường xã hội ở Brazil không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/melastomataceous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Melastomataceous

Không có idiom phù hợp