Bản dịch của từ Mezzaluna trong tiếng Việt
Mezzaluna

Mezzaluna (Noun)
She used a mezzaluna to chop fresh basil for the sauce.
Cô ấy đã sử dụng một cái mezzaluna để cắt rau mùi tươi cho sốt.
He couldn't find his mezzaluna, so he had to chop the herbs with a knife.
Anh ấy không thể tìm thấy cái mezzaluna của mình, vì vậy anh phải cắt rau mùi bằng con dao.
Did you buy a new mezzaluna to use in your cooking class?
Bạn đã mua một cái mezzaluna mới để sử dụng trong lớp học nấu ăn của bạn chưa?
She used a mezzaluna to chop fresh basil for the pasta.
Cô ấy đã sử dụng một cây cắt mezzaluna để cắt rau mùi tươi cho mì.
He couldn't find his mezzaluna, so he chopped the herbs by hand.
Anh ấy không thể tìm thấy cây cắt mezzaluna của mình, vì vậy anh ấy đã cắt rau mùi bằng tay.
Mezzaluna là một loại dao cắt truyền thống có hình dạng nửa mặt trăng, thường được sử dụng trong ẩm thực Địa Trung Hải để thái rau củ hoặc thảo mộc. Từ "mezzaluna" có nguồn gốc từ tiếng Ý, trong đó "mezzo" có nghĩa là nửa và "luna" có nghĩa là mặt trăng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh-Mỹ và Anh-Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm giữa các vùng.
Từ "mezzaluna" có nguồn gốc từ tiếng Ý, trong đó "mezzo" có nghĩa là "giữa" và "luna" có nghĩa là "mặt trăng", ám chỉ hình dạng bán nguyệt của công cụ này. Mezzaluna được phát minh vào thời kỳ Phục hưng, được sử dụng chủ yếu trong nhà bếp để cắt rau củ và thảo mộc. Chức năng cắt và băm của mezzaluna phản ánh sự kết hợp giữa thẩm mỹ và công năng, phù hợp với xu hướng ẩm thực hiện đại.
Từ "mezzaluna", một loại dao cắt có lưỡi cong được sử dụng chủ yếu trong ẩm thực, có tần suất xuất hiện hạn chế trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nói và Viết khi thảo luận về ẩm thực hay văn hóa ẩm thực. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuốn sách nấu ăn hoặc các bài viết về ẩm thực, thường liên quan đến kỹ thuật nấu nướng truyền thống hoặc chuẩn bị thực phẩm.