Bản dịch của từ Mezzaluna trong tiếng Việt

Mezzaluna

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mezzaluna (Noun)

mɛzəlˈunə
mɛtsəlˈunə
01

Dụng cụ để cắt các loại thảo mộc, rau củ, v.v., có lưỡi dao hình bán nguyệt và có tay cầm ở mỗi đầu.

A utensil for chopping herbs vegetables etc with a semicircular blade and a handle at each end.

Ví dụ

She used a mezzaluna to chop fresh basil for the sauce.

Cô ấy đã sử dụng một cái mezzaluna để cắt rau mùi tươi cho sốt.

He couldn't find his mezzaluna, so he had to chop the herbs with a knife.

Anh ấy không thể tìm thấy cái mezzaluna của mình, vì vậy anh phải cắt rau mùi bằng con dao.

Did you buy a new mezzaluna to use in your cooking class?

Bạn đã mua một cái mezzaluna mới để sử dụng trong lớp học nấu ăn của bạn chưa?

She used a mezzaluna to chop fresh basil for the pasta.

Cô ấy đã sử dụng một cây cắt mezzaluna để cắt rau mùi tươi cho mì.

He couldn't find his mezzaluna, so he chopped the herbs by hand.

Anh ấy không thể tìm thấy cây cắt mezzaluna của mình, vì vậy anh ấy đã cắt rau mùi bằng tay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mezzaluna/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mezzaluna

Không có idiom phù hợp