Bản dịch của từ Microfoam trong tiếng Việt

Microfoam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microfoam (Noun)

mˈaɪkɹoʊfˌoʊm
mˈaɪkɹoʊfˌoʊm
01

Bọt bao gồm các bong bóng rất nhỏ, đặc biệt là một thành phần trong sữa hấp được sử dụng để pha một số loại cà phê latte.

Foam consisting of very small bubbles specifically as an element in the steamed milk used to make certain types of latte coffee.

Ví dụ

The café served a latte with perfect microfoam on top.

Quán cà phê phục vụ một ly latte với lớp microfoam hoàn hảo ở trên.

Many people do not appreciate the art of microfoam in lattes.

Nhiều người không đánh giá cao nghệ thuật microfoam trong các ly latte.

Is microfoam essential for a quality latte experience at Starbucks?

Microfoam có cần thiết cho trải nghiệm latte chất lượng tại Starbucks không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microfoam/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microfoam

Không có idiom phù hợp