Bản dịch của từ Milk-livered trong tiếng Việt

Milk-livered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Milk-livered (Adjective)

mˈɪlklɪvəɹd
mˈɪlklɪvəɹd
01

Hèn nhát, hèn nhát.

Cowardly lilylivered.

Ví dụ

Many people consider him milk-livered for avoiding difficult conversations.

Nhiều người cho rằng anh ta nhát gan vì tránh các cuộc trò chuyện khó.

She is not milk-livered; she speaks her mind openly.

Cô ấy không nhát gan; cô ấy nói thẳng suy nghĩ của mình.

Is it true that he is milk-livered during social events?

Có phải thật sự anh ta nhát gan trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/milk-livered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Milk-livered

Không có idiom phù hợp