Bản dịch của từ Milk-livered trong tiếng Việt
Milk-livered

Milk-livered (Adjective)
Hèn nhát, hèn nhát.
Cowardly lilylivered.
Many people consider him milk-livered for avoiding difficult conversations.
Nhiều người cho rằng anh ta nhát gan vì tránh các cuộc trò chuyện khó.
She is not milk-livered; she speaks her mind openly.
Cô ấy không nhát gan; cô ấy nói thẳng suy nghĩ của mình.
Is it true that he is milk-livered during social events?
Có phải thật sự anh ta nhát gan trong các sự kiện xã hội không?
Từ "milk-livered" là một tính từ, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, chỉ đặc điểm của một người hèn nhát hoặc nhút nhát. Nghĩa đen của nó xuất phát từ việc xem gan của một con bò sữa là yếu ớt. Mặc dù từ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng khi được sử dụng, nó thường mang nghĩa chỉ trích một cách mạnh mẽ đối với tính cách của một người. Người dùng có thể cần chuẩn bị cho những ý kiến trái chiều khi áp dụng từ này trong giao tiếp.
Từ "milk-livered" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "milk" (sữa) và "livered" (có gan). Căn nguyên Latin của nó xuất phát từ từ "liver", ám chỉ đến gan - cơ quan liên quan đến sức khỏe và sự sống. Lịch sử từ này phản ánh một hình ảnh tiêu cực, khi "milk" biểu trưng cho sự yếu đuối, nhạy cảm, kết hợp với "livered" nghĩa là thiếu can đảm. Do đó, từ này hiện nay chỉ những người nhút nhát hoặc thiếu nghị lực.
Từ "milk-livered" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do đây là từ ngữ ít xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật. Từ này thường được dùng để miêu tả trạng thái nhút nhát, yếu đuối hoặc không dứt khoát của con người, thường thấy trong văn học cổ điển và ngôn ngữ miêu tả tính cách. Từ này không phổ biến trong đối thoại thông thường, nhưng có thể xuất hiện trong các tác phẩm thể hiện tính chất văn hóa hoặc diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ.