Bản dịch của từ Mimeticism trong tiếng Việt

Mimeticism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mimeticism (Noun)

mɨmˈɪtəsˌɪzəm
mɨmˈɪtəsˌɪzəm
01

Chất lượng bắt chước; một lý thuyết hoặc thực hành đại diện dựa trên sự bắt chước.

Mimetic quality a theory or practice of representation based on imitation.

Ví dụ

Mimeticism in art often reflects society's values and beliefs.

Mimeticism trong nghệ thuật thường phản ánh giá trị và niềm tin của xã hội.

Mimeticism does not always represent reality accurately in social contexts.

Mimeticism không luôn đại diện chính xác cho thực tế trong các bối cảnh xã hội.

How does mimeticism influence social behavior in modern communities?

Mimeticism ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội trong cộng đồng hiện đại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mimeticism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mimeticism

Không có idiom phù hợp