Bản dịch của từ Minar trong tiếng Việt

Minar

Noun [U/C]

Minar (Noun)

mˈɑɪnɚ
mˈɑɪnɚ
01

Ở nam và đông á: tháp hoặc tháp pháo.

In south and east asia: a tower or turret.

Ví dụ

The minar in Delhi is a historical landmark.

Minar ở Delhi là một di tích lịch sử.

The ancient minar in Dhaka is a tourist attraction.

Minar cổ ở Dhaka là điểm thu hút du khách.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minar

Không có idiom phù hợp