Bản dịch của từ Minar trong tiếng Việt
Minar
Minar (Noun)
The minar in Delhi is a historical landmark.
Minar ở Delhi là một di tích lịch sử.
The ancient minar in Dhaka is a tourist attraction.
Minar cổ ở Dhaka là điểm thu hút du khách.
The minar in Kuala Lumpur offers a panoramic view.
Minar ở Kuala Lumpur cung cấp tầm nhìn toàn cảnh.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Minar cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "minar" (hay "minaret" trong tiếng Anh) chỉ tháp hoặc cấu trúc cao thường được xây dựng bên cạnh một nhà thờ Hồi giáo, nơi mà các tín đồ được triệu tập để cầu nguyện. Các tháp này thường có kiểu dáng thon dài và có thiết kế kiến trúc độc đáo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong viết hay nói; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào khu vực địa lý cũng như văn hóa tôn giáo.
Từ "minar" xuất phát từ gốc Latin "minare", có nghĩa là "đứng nghiêng" hay "nâng cao". Từ nguyên này liên kết với hình thức của các tháp minaret trong kiến trúc Hồi giáo, nơi thường được xây dựng cao để báo hiệu thời gian cầu nguyện. Qua thời gian, "minar" trở thành một thuật ngữ chỉ bất kỳ tháp hoặc cấu trúc cao nào, nhưng vẫn lưu giữ các yếu tố văn hóa và tôn giáo liên quan đến tiếng gọi của đức tin.
Từ "minar" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất cụ thể và hạn chế của nó. Trong ngữ cảnh đề cập đến tháp hoặc cấu trúc tôn giáo, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về kiến trúc Hồi giáo hoặc trong các cuộc thảo luận về văn hóa. Ngoài ra, "minar" cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu du lịch và văn học liên quan đến vùng có ảnh hưởng của Hồi giáo, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.