Bản dịch của từ Mind reader trong tiếng Việt

Mind reader

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mind reader (Noun)

mˈaɪnd ɹˈidɚ
mˈaɪnd ɹˈidɚ
01

Một người được cho là có khả năng biết người khác đang nghĩ gì.

A person who is believed to have the ability to know what other people are thinking.

Ví dụ

She claimed to be a mind reader at the social gathering.

Cô ấy tuyên bố là một người đọc tâm trí tại buổi tụ tập xã hội.

The mind reader accurately guessed the volunteer's favorite color.

Người đọc tâm trí đoán chính xác màu sắc yêu thích của tình nguyện viên.

The audience was amazed by the mind reader's accurate predictions.

Khán giả đã ngạc nhiên trước những dự đoán chính xác của người đọc tâm trí.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mind reader/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mind reader

Không có idiom phù hợp