Bản dịch của từ Mind reader trong tiếng Việt
Mind reader

Mind reader (Noun)
She claimed to be a mind reader at the social gathering.
Cô ấy tuyên bố là một người đọc tâm trí tại buổi tụ tập xã hội.
The mind reader accurately guessed the volunteer's favorite color.
Người đọc tâm trí đoán chính xác màu sắc yêu thích của tình nguyện viên.
The audience was amazed by the mind reader's accurate predictions.
Khán giả đã ngạc nhiên trước những dự đoán chính xác của người đọc tâm trí.
Từ "mind reader" chỉ một người có khả năng hiểu hoặc dự đoán suy nghĩ của người khác mà không cần giao tiếp trực tiếp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn học và phim ảnh để mô tả những nhân vật siêu nhiên hoặc có năng lực đặc biệt. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mind reader" giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng; tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Cụm từ "mind reader" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "mind" (tâm trí) và "reader" (người đọc). Từ "mind" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mens", nghĩa là tâm trí hoặc trí tuệ. "Reader" lại xuất phát từ động từ "read" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là đọc, hiểu. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ người có khả năng đoán được suy nghĩ hoặc cảm xúc của người khác, phản ánh khả năng nhận thức vượt xa sự giao tiếp cơ bản.
Cụm từ "mind reader" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần thi IELTS. Trong bài thi Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về tâm lý học hay thuật toán dự đoán hành vi. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả khả năng hiểu biết suy nghĩ của người khác hoặc tính cách con người. Ngoài ra, "mind reader" còn được sử dụng trong văn học và điện ảnh để mô tả nhân vật có khả năng đọc tâm trí người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp