Bản dịch của từ Miniaturize trong tiếng Việt

Miniaturize

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miniaturize (Adjective)

01

Đó là một phiên bản thu nhỏ của một cái gì đó.

That is a miniature version of something.

Ví dụ

The miniaturize models of cities are popular in social studies classes.

Các mô hình thu nhỏ của thành phố rất phổ biến trong các lớp học xã hội.

These miniaturize figures do not represent the real social issues.

Những hình mẫu thu nhỏ này không đại diện cho các vấn đề xã hội thực tế.

Are miniaturize sculptures effective in teaching social concepts?

Các bức tượng thu nhỏ có hiệu quả trong việc dạy các khái niệm xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Miniaturize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] Moreover, schools play a dual role, not just as places for imparting academic knowledge but also as societies where children can develop and refine their interpersonal abilities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023

Idiom with Miniaturize

Không có idiom phù hợp