Bản dịch của từ Miniaturize trong tiếng Việt
Miniaturize
Miniaturize (Adjective)
The miniaturize models of cities are popular in social studies classes.
Các mô hình thu nhỏ của thành phố rất phổ biến trong các lớp học xã hội.
These miniaturize figures do not represent the real social issues.
Những hình mẫu thu nhỏ này không đại diện cho các vấn đề xã hội thực tế.
Are miniaturize sculptures effective in teaching social concepts?
Các bức tượng thu nhỏ có hiệu quả trong việc dạy các khái niệm xã hội không?
Họ từ
Từ "miniaturize" (động từ) có nghĩa là thu nhỏ kích thước của một vật thể, thông qua quá trình thiết kế hoặc chế tạo sao cho nó trở nên nhỏ gọn hơn. Trong tiếng Anh Anh, từ tương tự là "miniaturise", nhưng cách viết khác do sự khác biệt về chính tả. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của cả hai từ đều giống nhau, thường được áp dụng trong lĩnh vực công nghệ, thiết kế sản phẩm và nghệ thuật.
Từ “miniaturize” có nguồn gốc từ tiếng Latin “minutus,” có nghĩa là “nhỏ lại.” Qua thời gian, từ này được sử dụng để chỉ quá trình làm giảm kích thước của một đối tượng. Sự phát triển của công nghệ và nghệ thuật đã thúc đẩy hình thức thu nhỏ này, đặc biệt trong các lĩnh vực như điện tử và thiết kế. Hiện nay, “miniaturize” chỉ việc biến đổi các sản phẩm hoặc thiết bị thành phiên bản nhỏ hơn nhưng vẫn giữ nguyên chức năng và hiệu suất.
Từ "miniaturize" thường xuất hiện trong phần thi Writing và Speaking của IELTS, mặc dù tần suất sử dụng không cao. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực công nghệ và kỹ thuật, đặc biệt là khi bàn về sự thu nhỏ kích thước của thiết bị điện tử hoặc vật thể. Ngoài ra, từ này còn có thể được gặp trong các cuộc thảo luận về đáng chú ý những tiến bộ trong thiết kế sản phẩm, nơi mà việc miniaturize giúp tăng tính tiện dụng và di động cho người dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp