Bản dịch của từ Minted trong tiếng Việt
Minted

Minted (Verb)
The government minted new coins for the community festival in 2023.
Chính phủ đã đúc những đồng xu mới cho lễ hội cộng đồng năm 2023.
They did not mint coins for the charity event last year.
Họ đã không đúc đồng xu cho sự kiện từ thiện năm ngoái.
Did the city mint special coins for the anniversary celebration?
Thành phố có đúc đồng xu đặc biệt cho lễ kỷ niệm không?
Dạng động từ của Minted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Minted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Minted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Minting |
Minted (Adjective)
The minted ideas in the meeting impressed everyone last Tuesday.
Những ý tưởng mới mẻ trong cuộc họp đã gây ấn tượng với mọi người hôm thứ Ba.
Her minted approach to community service received no criticism at all.
Cách tiếp cận mới mẻ của cô ấy đối với dịch vụ cộng đồng không bị chỉ trích.
Are you aware of the minted programs launched this year for youth?
Bạn có biết về các chương trình mới mẻ được khởi động năm nay cho thanh niên không?
Họ từ
Từ "minted" là quá khứ của động từ "mint", có nghĩa là sản xuất tiền tệ hoặc tạo ra cái gì đó mới mẻ, hiện đại. Trong ngữ cảnh tài chính, "minted" thường dùng để chỉ việc đúc tiền hoặc tiền điện tử. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có nhiều biến thể về ngữ nghĩa so với tiếng Anh Mỹ, nhưng trong môi trường tài chính, nó thường được sử dụng để mô tả việc phát hành tiền mới.
Từ "minted" bắt nguồn từ tiếng Latin "moneta", có nghĩa là "tiền tệ" hoặc "chất liệu tiền" và được liên kết với nữ thần Roman Junos Moneta. Ban đầu, "mint" chỉ nơi sản xuất tiền xu, trước khi mở rộng ra nghĩa của việc tạo ra hay phát sinh. Ngày nay, "minted" ám chỉ việc tạo ra tiền mới, nhưng cũng được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn để chỉ sự sản xuất hay phát sinh mới mẻ, thể hiện sự sáng tạo và giá trị.
Từ "minted" thường được sử dụng trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả tiền tệ hoặc sự sản xuất, khắc dấu những vật phẩm như đồng xu. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này trong phần Listening và Reading tương đối thấp, do nó liên quan nhiều đến các chủ đề cụ thể. Ngoài ra, "minted" cũng thường xuất hiện trong các bài báo tài chính và kinh tế khi đề cập đến sự gia tăng giá trị tài sản hoặc sự ra mắt của sản phẩm mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp