Bản dịch của từ Miscreating trong tiếng Việt
Miscreating

Miscreating (Verb)
Many people are miscreating social networks without understanding their impacts.
Nhiều người đang tạo ra mạng xã hội mà không hiểu tác động của nó.
They are not miscreating community programs; they are genuinely helping others.
Họ không đang tạo ra các chương trình cộng đồng sai; họ thực sự đang giúp đỡ người khác.
Are schools miscreating environments that discourage social interaction among students?
Các trường học có đang tạo ra môi trường sai lầm khiến học sinh không tương tác xã hội không?
Họ từ
Từ "miscreating" là động từ, được hình thành bằng cách ghép tiền tố "mis-" với động từ "create", mang nghĩa là tạo ra điều gì đó sai lầm hoặc không chính xác. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng và không phải là một thuật ngữ phổ biến. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, vì nghĩa và cú pháp đều giữ nguyên, tuy nhiên, cấp độ sử dụng có thể khác nhau.
Từ "miscreating" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "mis-" mang nghĩa là "sai lầm" hoặc "không đúng" kết hợp với động từ "create", xuất phát từ tiếng Latin "creare", có nghĩa là "sáng tạo". Khái niệm này được sử dụng để chỉ hành động tạo ra cái gì đó không đúng đắn hoặc không theo đúng cách. Sự phát triển của từ này phản ánh một xu hướng trong ngôn ngữ hiện đại, nhấn mạnh các tác động sai lệch trong quá trình sáng tạo.
Từ "miscreating" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Đọc và Viết, từ này thường xảy ra trong các bài viết học thuật liên quan đến quy trình sáng tạo và vấn đề sáng tạo sai lầm. Ngoài bối cảnh IELTS, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về triết học, nghệ thuật hoặc tâm lý học, để chỉ việc tạo ra những ý tưởng hoặc sản phẩm không chính xác hoặc không đạt yêu cầu.