Bản dịch của từ Missioner trong tiếng Việt

Missioner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Missioner (Noun)

mˈɪʃənəɹ
mˈɪʃənəɹ
01

Người phụ trách một sứ mệnh tôn giáo hoặc từ thiện.

A person in charge of a religious or charitable mission.

Ví dụ

The missioner helped families in need during the 2021 flood in Texas.

Người phụ trách đã giúp đỡ các gia đình trong cơn lũ năm 2021 ở Texas.

The missioner did not receive enough donations for the charity event.

Người phụ trách không nhận đủ tiền quyên góp cho sự kiện từ thiện.

Is the missioner organizing a food drive this month in Chicago?

Người phụ trách có tổ chức buổi quyên góp thực phẩm trong tháng này ở Chicago không?

02

Một nhà truyền giáo.

A missionary.

Ví dụ

The missioner helped the community improve their health and education programs.

Người truyền giáo đã giúp cộng đồng cải thiện chương trình sức khỏe và giáo dục.

The missioner did not abandon the village during the crisis in 2021.

Người truyền giáo đã không bỏ rơi ngôi làng trong cuộc khủng hoảng năm 2021.

Is the missioner planning to visit schools in the area next month?

Người truyền giáo có dự định thăm các trường học trong khu vực vào tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/missioner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] I claim that teachers will play a leading role in the of educating students and will not be replaced [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] My was to retrieve it and bring it back to her as proof that we were meant to be [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
[...] As I believe the prime of research is to enhance human welfare, studying other issues besides health challenges can also contribute to this [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022

Idiom with Missioner

Không có idiom phù hợp