Bản dịch của từ Missioner trong tiếng Việt
Missioner

Missioner (Noun)
Người phụ trách một sứ mệnh tôn giáo hoặc từ thiện.
A person in charge of a religious or charitable mission.
The missioner helped families in need during the 2021 flood in Texas.
Người phụ trách đã giúp đỡ các gia đình trong cơn lũ năm 2021 ở Texas.
The missioner did not receive enough donations for the charity event.
Người phụ trách không nhận đủ tiền quyên góp cho sự kiện từ thiện.
Is the missioner organizing a food drive this month in Chicago?
Người phụ trách có tổ chức buổi quyên góp thực phẩm trong tháng này ở Chicago không?
Một nhà truyền giáo.
A missionary.
The missioner helped the community improve their health and education programs.
Người truyền giáo đã giúp cộng đồng cải thiện chương trình sức khỏe và giáo dục.
The missioner did not abandon the village during the crisis in 2021.
Người truyền giáo đã không bỏ rơi ngôi làng trong cuộc khủng hoảng năm 2021.
Is the missioner planning to visit schools in the area next month?
Người truyền giáo có dự định thăm các trường học trong khu vực vào tháng tới không?
Họ từ
Từ "missioner" được sử dụng để chỉ một người được ủy thác để thực hiện một nhiệm vụ, thường liên quan đến hoạt động tôn giáo hoặc nhân đạo. Trong bối cảnh Anh-Mỹ, "missioner" khá phổ biến trong tiếng Anh cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng: ở Anh, nó thường liên quan đến các tổ chức tôn giáo hoặc giáo hội, trong khi ở Mỹ, nó có thể mở rộng sang các lĩnh vực như giáo dục hoặc công tác cộng đồng. Từ này không có sự khác biệt về phát âm đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "missioner" bắt nguồn từ động từ Latin "mittere", có nghĩa là "gửi đi". Trong lịch sử, từ này thường được liên kết với những người được giao nhiệm vụ truyền bá tôn giáo hoặc thực hiện sứ mệnh, đặc biệt trong các hoạt động truyền giáo của các nhà thuyết giáo. Sự phát triển nghĩa của từ này đã phản ánh vai trò của họ trong việc "gửi đi" thông điệp và giá trị đến các cộng đồng khác, từ đó hiện nay nó thường chỉ những cá nhân tham gia vào các hoạt động có tính chất cộng đồng và xã hội.
Từ "missioner" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc hoạt động nhân đạo, đặc biệt khi đề cập đến những người thực hiện nhiệm vụ truyền giáo hoặc nhân đạo. Trên thực tế, từ này thường xuất hiện trong các bài viết hoặc bài thuyết trình về văn hóa, tôn giáo và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


