Bản dịch của từ Modern method trong tiếng Việt
Modern method

Modern method (Noun)
Một cách tiếp cận đương đại hoặc hiện tại để thực hiện một việc gì đó.
A contemporary or current way of doing something.
Many schools use a modern method to teach social skills effectively.
Nhiều trường học sử dụng phương pháp hiện đại để dạy kỹ năng xã hội.
They do not prefer the modern method for teaching traditional values.
Họ không thích phương pháp hiện đại để dạy các giá trị truyền thống.
Is the modern method better for enhancing social awareness among students?
Phương pháp hiện đại có tốt hơn để nâng cao nhận thức xã hội cho học sinh không?
The modern method of communication is increasingly popular among young people.
Phương pháp giao tiếp hiện đại ngày càng phổ biến trong giới trẻ.
Many believe the modern method does not replace traditional values.
Nhiều người tin rằng phương pháp hiện đại không thay thế giá trị truyền thống.
What is the modern method used in today’s social media strategies?
Phương pháp hiện đại nào được sử dụng trong các chiến lược truyền thông xã hội ngày nay?
Many schools use modern methods to teach social studies effectively.
Nhiều trường học sử dụng phương pháp hiện đại để dạy xã hội hiệu quả.
Traditional approaches do not always include modern methods in social education.
Các phương pháp truyền thống không luôn bao gồm phương pháp hiện đại trong giáo dục xã hội.
Are modern methods improving social interaction among students in classrooms?
Phương pháp hiện đại có cải thiện tương tác xã hội giữa học sinh trong lớp không?
Thuật ngữ "modern method" thường được hiểu là các phương pháp hiện đại được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như giáo dục, kỹ thuật và y tế. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh giáo dục, "modern methods" có thể chỉ đến các phương pháp giảng dạy mới nhằm cải thiện hiệu quả học tập thông qua công nghệ và phương thức tương tác.