Bản dịch của từ Modern method trong tiếng Việt

Modern method

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modern method (Noun)

mˈɑdɚn mˈɛθəd
mˈɑdɚn mˈɛθəd
01

Một cách tiếp cận đương đại hoặc hiện tại để thực hiện một việc gì đó.

A contemporary or current way of doing something.

Ví dụ

Many schools use a modern method to teach social skills effectively.

Nhiều trường học sử dụng phương pháp hiện đại để dạy kỹ năng xã hội.

They do not prefer the modern method for teaching traditional values.

Họ không thích phương pháp hiện đại để dạy các giá trị truyền thống.

Is the modern method better for enhancing social awareness among students?

Phương pháp hiện đại có tốt hơn để nâng cao nhận thức xã hội cho học sinh không?

02

Một kỹ thuật hoặc quy trình phản ánh những tiến bộ mới nhất.

A technique or process that reflects the latest advancements.

Ví dụ

The modern method of communication is increasingly popular among young people.

Phương pháp giao tiếp hiện đại ngày càng phổ biến trong giới trẻ.

Many believe the modern method does not replace traditional values.

Nhiều người tin rằng phương pháp hiện đại không thay thế giá trị truyền thống.

What is the modern method used in today’s social media strategies?

Phương pháp hiện đại nào được sử dụng trong các chiến lược truyền thông xã hội ngày nay?

03

Một phong cách hoặc cách thức làm điều gì đó phù hợp với thời đại hiện tại.

A style or manner of doing things that is aligned with the present times.

Ví dụ

Many schools use modern methods to teach social studies effectively.

Nhiều trường học sử dụng phương pháp hiện đại để dạy xã hội hiệu quả.

Traditional approaches do not always include modern methods in social education.

Các phương pháp truyền thống không luôn bao gồm phương pháp hiện đại trong giáo dục xã hội.

Are modern methods improving social interaction among students in classrooms?

Phương pháp hiện đại có cải thiện tương tác xã hội giữa học sinh trong lớp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/modern method/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Modern method

Không có idiom phù hợp