Bản dịch của từ Monkey with trong tiếng Việt
Monkey with

Monkey with (Verb)
Children often monkey with their parents' phones during family gatherings.
Trẻ em thường nghịch điện thoại của cha mẹ trong các buổi họp gia đình.
Students should not monkey with their classmates' projects before submission.
Học sinh không nên nghịch các dự án của bạn cùng lớp trước khi nộp.
Do you think teenagers monkey with social media accounts too much?
Bạn có nghĩ rằng thanh thiếu niên nghịch tài khoản mạng xã hội quá nhiều không?
Monkey with (Idiom)
People should not monkey with others' personal lives without consent.
Mọi người không nên can thiệp vào đời sống cá nhân của người khác.
She didn’t monkey with the plans for the community event.
Cô ấy không can thiệp vào kế hoạch cho sự kiện cộng đồng.
Why do you think people monkey with social media accounts?
Tại sao bạn nghĩ mọi người lại can thiệp vào tài khoản mạng xã hội?
"Monkey with" là một cụm từ trong ngữ cảnh thông dụng tiếng Anh, thể hiện hành động đùa nghịch hoặc can thiệp vào một vật nào đó một cách không nghiêm túc. Mặc dù không phải là một thuật ngữ chính thức, nó thường được sử dụng để diễn tả việc làm sai hoặc làm tổn hại đến một vấn đề nào đó. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi tùy theo địa phương.
Từ "monkey" trong tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "monchot", có thể xuất phát từ tiếng Latinh "monachus", nghĩa là "tu sĩ". Sự kết nối giữa khái niệm tượng trưng cho sự mưu mẹo và tính cách nghịch ngợm của loài khỉ có thể liên quan đến hình ảnh của một tu sĩ, người có vẻ bề ngoài trang nghiêm nhưng bên trong lại chứa đựng sự tinh nghịch. Qua thời gian, hiểu biết về loài khỉ đã dẫn đến sự sử dụng từ này để chỉ những cá nhân có tính cách nhí nhảnh, hoạt bát, phản ánh sự chuyển đổi ngữ nghĩa thú vị.
Thuật ngữ "monkey with" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giao tiếp thông thường, cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ hành động can thiệp hoặc sửa đổi một cách không đúng cách vào một cái gì đó. Bên cạnh đó, nó có thể được sử dụng để chỉ sự đùa giỡn hoặc không nghiêm túc trong tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
