Bản dịch của từ Monochord trong tiếng Việt

Monochord

Noun [U/C]

Monochord (Noun)

mˈɑnəkoʊɹd
mˈɑnəkoʊɹd
01

Một dụng cụ để so sánh các cao độ âm nhạc, sử dụng dây căng có độ dài rung có thể được điều chỉnh bằng cầu di động.

An instrument for comparing musical pitches using a taut wire whose vibrating length can be adjusted with a movable bridge

Ví dụ

The monochord helped students understand pitch differences in music class.

Monochord đã giúp học sinh hiểu sự khác biệt về âm cao trong lớp nhạc.

Many students do not use the monochord in their music studies.

Nhiều sinh viên không sử dụng monochord trong việc học nhạc của họ.

Can you explain how the monochord adjusts musical pitches effectively?

Bạn có thể giải thích cách monochord điều chỉnh âm cao một cách hiệu quả không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monochord

Không có idiom phù hợp