Bản dịch của từ Monograph trong tiếng Việt
Monograph

Monograph (Noun)
The researcher published a monograph on urban sociology.
Nhà nghiên cứu đã xuất bản một cuốn sách chuyên khảo về xã hội thành thị.
The monograph focused on the impact of technology on social behavior.
Cuốn sách chuyên khảo tập trung vào tác động của công nghệ đối với hành vi xã hội.
She received an award for her monograph on cultural anthropology.
Cô ấy đã nhận được một giải thưởng vì cuốn sách chuyên khảo về nhân văn văn hóa của mình.
Monograph (Verb)
She researched and wrote a monograph on urbanization trends.
Cô ấy nghiên cứu và viết một cuốn sách chuyên khảo về xu hướng đô thị hóa.
The professor plans to monograph the impact of social media.
Giáo sư định lập kế hoạch viết một cuốn sách chuyên khảo về tác động của truyền thông xã hội.
They will monograph the history of community development projects.
Họ sẽ viết một cuốn sách chuyên khảo về lịch sử các dự án phát triển cộng đồng.
Họ từ
Monograph là một loại tài liệu nghiên cứu chuyên sâu, thường tập trung vào một chủ đề cụ thể, cá nhân hay hiện tượng trong một lĩnh vực nghiên cứu. Từ này giữ nguyên cách viết trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Monograph thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học, nhân văn, hay giáo dục, và thường được xuất bản dưới dạng sách hoặc bài viết. Tài liệu này cung cấp cái nhìn toàn diện và phân tích sâu sắc về đối tượng nghiên cứu.
Từ "monograph" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "mono-" có nghĩa là "một" và "graphia" có nghĩa là "viết". Từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 18, chỉ đến một nghiên cứu chuyên sâu về một chủ đề riêng lẻ. Monograph hiện nay thường được sử dụng để chỉ những tác phẩm học thuật dài tập trung vào một vấn đề cụ thể trong nghiên cứu, thể hiện sự chuyên môn hóa và tính chi tiết trong một lĩnh vực nhất định.
Thuật ngữ "monograph" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này được dùng để chỉ các nghiên cứu chuyên sâu, mang tính chất cá nhân hóa hoặc khám phá một chủ đề cụ thể. Ngoài ra, "monograph" cũng thường xuất hiện trong giới nghiên cứu khoa học, nơi các nhà nghiên cứu công bố những phát hiện độc lập của họ về một lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp