Bản dịch của từ Moo cows trong tiếng Việt
Moo cows

Moo cows (Idiom)
Đề cập đến tiếng ồn xung quanh thường gắn liền với khung cảnh nông thôn.
Referring to background noises often associated with rural settings.
The moo cows created a peaceful atmosphere during the picnic last summer.
Tiếng bò tạo ra bầu không khí yên bình trong buổi picnic mùa hè.
The moo cows do not disturb the quiet of our rural community.
Tiếng bò không làm phiền sự yên tĩnh của cộng đồng nông thôn chúng tôi.
Do the moo cows add charm to the village's social events?
Liệu tiếng bò có làm tăng sức hấp dẫn cho các sự kiện xã hội của làng không?
Để kêu như một con bò.
To moo like a cow.
The children love to moo cows during the farm visit.
Trẻ em thích bắt chước tiếng bò trong chuyến thăm trang trại.
They do not moo cows at the birthday party.
Họ không bắt chước tiếng bò trong bữa tiệc sinh nhật.
Do the students often moo cows in class?
Học sinh có thường bắt chước tiếng bò trong lớp không?
The children laughed as they saw the moo cows in the field.
Trẻ em cười khi thấy những con bò trong cánh đồng.
We did not see any moo cows at the local fair last weekend.
Chúng tôi không thấy bất kỳ con bò nào ở hội chợ địa phương tuần trước.
Did you enjoy watching the moo cows at the petting zoo?
Bạn có thích xem những con bò ở sở thú gần gũi không?
"Moo cows" là một cách diễn đạt không chính thức để chỉ bò, thường được sử dụng trong tiếng Anh hằng ngày và đặc biệt là trong tiếng Anh Mỹ. Từ "moo" đề cập đến âm thanh mà bò phát ra, trong khi "cows" là danh từ chỉ loài động vật nhai lại này. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ được sử dụng chủ yếu là "cows", mà không có phần bổ nghĩa "moo". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và ngữ cảnh, khi "moo cows" thường mang sắc thái thân mật hoặc hài hước.
Từ "moo" trong tiếng Anh, mang nghĩa là tiếng kêu của bò, có nguồn gốc từ ngữ âm, phản ánh âm thanh tự nhiên mà động vật này phát ra. Mặc dù không có gốc Latin rõ ràng, từ này có sự tương đồng với các từ miêu tả âm thanh của động vật trong nhiều ngôn ngữ châu Âu. Sự kết hợp giữa âm thanh và nghĩa cung cấp một mối liên hệ chặt chẽ với bản chất của loài bò, cho thấy sự nhận biết âm thanh trong văn hóa nông nghiệp.
Từ "moo cows" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS vì nó là một cụm từ lóng và thường mang tính chất thông thường, không mang tính học thuật. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, từ này có thể được sử dụng để miêu tả âm thanh mà bò phát ra, hoặc trong ngữ cảnh giáo dục trẻ nhỏ. Sự xuất hiện của cụm từ này chủ yếu thấy trong văn hóa dân gian hoặc các câu chuyện trẻ em, hơn là trong các tài liệu học thuật hay chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp