Bản dịch của từ Moo cows trong tiếng Việt

Moo cows

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moo cows (Idiom)

01

Đề cập đến tiếng ồn xung quanh thường gắn liền với khung cảnh nông thôn.

Referring to background noises often associated with rural settings.

Ví dụ

The moo cows created a peaceful atmosphere during the picnic last summer.

Tiếng bò tạo ra bầu không khí yên bình trong buổi picnic mùa hè.

The moo cows do not disturb the quiet of our rural community.

Tiếng bò không làm phiền sự yên tĩnh của cộng đồng nông thôn chúng tôi.

Do the moo cows add charm to the village's social events?

Liệu tiếng bò có làm tăng sức hấp dẫn cho các sự kiện xã hội của làng không?

02

Để kêu như một con bò.

To moo like a cow.

Ví dụ

The children love to moo cows during the farm visit.

Trẻ em thích bắt chước tiếng bò trong chuyến thăm trang trại.

They do not moo cows at the birthday party.

Họ không bắt chước tiếng bò trong bữa tiệc sinh nhật.

Do the students often moo cows in class?

Học sinh có thường bắt chước tiếng bò trong lớp không?

03

Một cách mô tả gia súc một cách vui tươi.

A way to describe cattle in a playful manner.

Ví dụ

The children laughed as they saw the moo cows in the field.

Trẻ em cười khi thấy những con bò trong cánh đồng.

We did not see any moo cows at the local fair last weekend.

Chúng tôi không thấy bất kỳ con bò nào ở hội chợ địa phương tuần trước.

Did you enjoy watching the moo cows at the petting zoo?

Bạn có thích xem những con bò ở sở thú gần gũi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moo cows/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moo cows

Không có idiom phù hợp