Bản dịch của từ Morel trong tiếng Việt
Morel

Morel (Noun)
The social event featured a delicious morel mushroom dish.
Sự kiện xã hội có món nấu từ nấm morel ngon.
She foraged for morels in the forest for the community dinner.
Cô đi tìm nấm morel trong rừng cho bữa tối cộng đồng.
The chef prepared a gourmet meal with fresh morels from the market.
Đầu bếp chuẩn bị một bữa ăn ngon với nấm morel tươi từ chợ.
Họ từ
Morchella, hay còn gọi là nấm morel, thuộc họ nấm Morelaceae, được biết đến với hương vị đặc trưng và giá trị dinh dưỡng cao. Nấm morel thường xuất hiện vào mùa xuân và được ưa chuộng trong ẩm thực nhiều nơi trên thế giới. Trong tiếng Anh, từ "morel" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về phát âm hay chính tả. Tuy nhiên, cuốn sách hướng dẫn nấm có thể ghi chú về những loài morel khác nhau, cảnh báo về một số loài có thể gây độc khi tiêu thụ.
Từ "morel" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "morl" hay "morillus", để chỉ một loại nấm ăn được. Lịch sử của từ này xuất phát từ việc con người khai thác và sử dụng nấm này trong ẩm thực, đặc biệt là trong các nền văn hóa châu Âu. Ngày nay, "morel" được dùng để chỉ loại nấm có hình dáng đặc trưng và được ưa chuộng trong ẩm thực, cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa ngữ nghĩa hiện tại và nguồn gốc của nó.
Từ "morel" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc sinh học, liên quan đến loại nấm được ưa chuộng trong các món ăn. Ở các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong nghiên cứu về thực phẩm, nông nghiệp hữu cơ, hoặc các cuộc thảo luận về nấm nói chung. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này khá hạn chế và thường gặp trong các tài liệu chuyên ngành hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp