Bản dịch của từ Morel trong tiếng Việt

Morel

Noun [U/C]

Morel (Noun)

mɑɹˈɛl
mɚˈɛl
01

Một loại nấm ăn được phân bố rộng rãi, có thân quả màu nâu hình bầu dục hoặc nhọn với bề mặt dạng tổ ong không đều mang bào tử.

A widely distributed edible fungus which has a brown oval or pointed fruiting body with an irregular honeycombed surface bearing the spores.

Ví dụ

The social event featured a delicious morel mushroom dish.

Sự kiện xã hội có món nấu từ nấm morel ngon.

She foraged for morels in the forest for the community dinner.

Cô đi tìm nấm morel trong rừng cho bữa tối cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Morel

Không có idiom phù hợp