Bản dịch của từ Morel trong tiếng Việt
Morel
Noun [U/C]
Morel (Noun)
mɑɹˈɛl
mɚˈɛl
Ví dụ
The social event featured a delicious morel mushroom dish.
Sự kiện xã hội có món nấu từ nấm morel ngon.
She foraged for morels in the forest for the community dinner.
Cô đi tìm nấm morel trong rừng cho bữa tối cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Morel
Không có idiom phù hợp