Bản dịch của từ Munite trong tiếng Việt
Munite

Munite (Verb)
(từ cũ, ngoại động) củng cố, củng cố.
(obsolete, transitive) to fortify, strengthen.
Volunteers munite the community center before the event.
Các tình nguyện viên trang bị cho trung tâm cộng đồng trước sự kiện.
She munited her friendship by supporting her best friend during tough times.
Cô kết nối tình bạn của mình bằng cách hỗ trợ người bạn thân nhất của mình trong thời điểm khó khăn.
The group decided to munite their efforts to help those in need.
Nhóm quyết định đóng góp nỗ lực của mình để giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Từ "munite" không phải là một từ tiếng Anh chính thức và không được công nhận trong từ điển. Tuy nhiên, có thể bạn đang nhầm lẫn với từ "minute" (phát âm là /ˈmɪnɪt/), có nghĩa là "phút" trong ngữ cảnh thời gian hoặc "nhỏ" khi được dùng như tính từ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "minute" được sử dụng với cách phát âm và nghĩa tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, người Anh có xu hướng sử dụng "minute" để chỉ sự nhỏ bé một cách phổ biến hơn.
Từ "minute" có nguồn gốc từ tiếng Latin "minuta", có nghĩa là "nhỏ bé" hoặc "phân nhỏ". Tiếng Latin "minuta" là dạng quá khứ phân từ của động từ "minuere" (giảm bớt, thu nhỏ). Sự chuyển nghĩa của từ này từ một khái niệm vật lý về kích thước (nhỏ bé) sang một đơn vị thời gian (1 phút bằng 60 giây) diễn ra sau khi thuật ngữ được áp dụng để chỉ các khoảng thời gian ngắn. Kết nối này thể hiện sự chuyển đổi từ ứng dụng nguyên thủy sang cách hiểu hiện đại.
Từ "minute" là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) bởi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh thời gian và các hoạt động hàng ngày. Trong phần Nghe, người thí sinh thường phải hiểu và sử dụng từ này để diễn tả thời gian. Trong phần Nói, việc trao đổi về lịch trình hay thời gian diễn ra các sự kiện cũng thường xuất hiện. Tương tự, trong các bài Đọc và Viết, "minute" thường xuất hiện liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc tổ chức sự kiện.