Bản dịch của từ Munite trong tiếng Việt

Munite

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Munite (Verb)

mjunˈɑɪt
mjunˈɑɪt
01

(từ cũ, ngoại động) củng cố, củng cố.

(obsolete, transitive) to fortify, strengthen.

Ví dụ

Volunteers munite the community center before the event.

Các tình nguyện viên trang bị cho trung tâm cộng đồng trước sự kiện.

She munited her friendship by supporting her best friend during tough times.

Cô kết nối tình bạn của mình bằng cách hỗ trợ người bạn thân nhất của mình trong thời điểm khó khăn.

The group decided to munite their efforts to help those in need.

Nhóm quyết định đóng góp nỗ lực của mình để giúp đỡ những người gặp khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/munite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Munite

Không có idiom phù hợp