Bản dịch của từ Muscles trong tiếng Việt

Muscles

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muscles (Noun)

mˈʌslz
mˈʌslz
01

Số nhiều của cơ bắp.

Plural of muscle.

Ví dụ

Many people in gyms build muscles for social confidence and health.

Nhiều người ở phòng tập xây dựng cơ bắp để tự tin xã hội và sức khỏe.

Not everyone enjoys working out to develop their muscles.

Không phải ai cũng thích tập luyện để phát triển cơ bắp.

Do social activities help you build muscles and connect with others?

Các hoạt động xã hội có giúp bạn xây dựng cơ bắp và kết nối với người khác không?

Dạng danh từ của Muscles (Noun)

SingularPlural

Muscle

Muscles

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muscles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] The basis of being able to lift extremely heavy weights is powerful, conditioned [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Outdoor activities ngày 07/11/2020
[...] Spending time outdoors helps to remedy this problem by allowing people to move freely and stimulate and strengthen their which helps to improve their posture and well-being [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Outdoor activities ngày 07/11/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] This is supposedly because women tend to have less mass and stamina, so female soldiers or officers are unable to perform feats of strength that men can [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1

Idiom with Muscles

Không có idiom phù hợp