Bản dịch của từ Musical wallpaper trong tiếng Việt

Musical wallpaper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Musical wallpaper (Noun)

mjˈuzɨkəl wˈɔlpˌeɪpɚ
mjˈuzɨkəl wˈɔlpˌeɪpɚ
01

Một loại giấy trang trí dùng để phủ tường có chủ đề hoặc thiết kế âm nhạc.

A decorative paper used to cover walls that incorporates musical themes or designs

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ ẩn dụ để chỉ việc tăng cường không gian bằng tính chất âm nhạc, thường trong thiết kế hoặc bầu không khí.

A metaphorical term for enhancing a space with musical character often in design or atmosphere

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại giấy dán tường có thể bao gồm các yếu tố âm thanh hoặc hình ảnh liên quan đến âm nhạc.

A type of wallpaper that might include sound elements or imagery related to music

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/musical wallpaper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Musical wallpaper

Không có idiom phù hợp