Bản dịch của từ Musth trong tiếng Việt
Musth

Musth (Noun)
Một con voi trong trạng thái hung hãn và đầy dục tính.
An elephant in this sexual and aggressive state.
The elephant was in musth during the mating season last year.
Con voi đã ở trong trạng thái musth trong mùa giao phối năm ngoái.
The park's elephants are not in musth right now.
Những con voi trong công viên hiện không ở trong trạng thái musth.
Is the male elephant showing signs of musth this month?
Con voi đực có biểu hiện của trạng thái musth trong tháng này không?
Khoảng thời gian mà voi đực thể hiện mức độ hoạt động tình dục và tính hung hãn ngày càng tăng và thường tiết ra temporin rò rỉ từ hai bên đầu.
A time during which male elephants exhibit increased levels of sexual activity and aggressiveness and often secrete leaking temporin from the sides of their heads.
During musth, male elephants become very aggressive and territorial.
Trong thời kỳ musth, voi đực trở nên rất hung dữ và lãnh thổ.
Male elephants do not exhibit musth behavior all year round.
Voi đực không thể hiện hành vi musth quanh năm.
How long does musth last for male elephants in the wild?
Thời gian musth kéo dài bao lâu đối với voi đực trong tự nhiên?
Musth là một trạng thái sinh lý ở loài voi, đặc trưng bởi sự gia tăng hormone testosterone ở con đực, thường xảy ra trong mùa sinh sản. Trong trạng thái này, voi đực trở nên hung hăng hơn và có xu hướng tìm kiếm con cái để giao phối. Từ "musth" xuất phát từ tiếng Ả Rập “maḥā” có nghĩa là 'thổi hương', phản ánh hành vi đánh dấu lãnh thổ của voi trong thời kỳ này. Tình trạng này cần được nghiên cứu kỹ lưỡng để hiểu rõ hơn về hành vi và sinh sản của loài voi.
Từ "musth" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "muth" hay "muth" diễn tả một trạng thái sinh lý đặc trưng ở một số loài động vật có vú, đặc biệt là voi. Trong trạng thái này, những con voi đực sẽ thải ra một loại hormone mạnh, dẫn đến sự gia tăng hoạt động tình dục và tính hung hãn. Kể từ lần đầu tiên được ghi nhận trong thế giới tự nhiên vào khoảng giữa thế kỷ 19, từ này đã trở thành thuật ngữ chuyên ngành để mô tả hiện tượng sinh học độc đáo này, phản ánh sự tương quan giữa ngữ nghĩa hiện tại và nguồn gốc sinh học của nó.
Từ "musth" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chính vì nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu động vật, đặc biệt là để mô tả hành vi của voi đực trong giai đoạn sinh sản. Trong các tình huống phổ biến khác, "musth" có thể được đề cập trong các bài viết khoa học hoặc tài liệu sinh thái học. Khái niệm này liên quan đến việc tìm hiểu hành vi động vật và ảnh hưởng của hormone trong sinh sản.