Bản dịch của từ Musth trong tiếng Việt

Musth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Musth (Noun)

mˈʌsθ
mˈʌsθ
01

Một con voi trong trạng thái hung hãn và đầy dục tính.

An elephant in this sexual and aggressive state.

Ví dụ

The elephant was in musth during the mating season last year.

Con voi đã ở trong trạng thái musth trong mùa giao phối năm ngoái.

The park's elephants are not in musth right now.

Những con voi trong công viên hiện không ở trong trạng thái musth.

Is the male elephant showing signs of musth this month?

Con voi đực có biểu hiện của trạng thái musth trong tháng này không?

02

Khoảng thời gian mà voi đực thể hiện mức độ hoạt động tình dục và tính hung hãn ngày càng tăng và thường tiết ra temporin rò rỉ từ hai bên đầu.

A time during which male elephants exhibit increased levels of sexual activity and aggressiveness and often secrete leaking temporin from the sides of their heads.

Ví dụ

During musth, male elephants become very aggressive and territorial.

Trong thời kỳ musth, voi đực trở nên rất hung dữ và lãnh thổ.

Male elephants do not exhibit musth behavior all year round.

Voi đực không thể hiện hành vi musth quanh năm.

How long does musth last for male elephants in the wild?

Thời gian musth kéo dài bao lâu đối với voi đực trong tự nhiên?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/musth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Musth

Không có idiom phù hợp