Bản dịch của từ Mystery trong tiếng Việt
Mystery
Mystery (Noun)
Điều gì đó khó hiểu hoặc không thể giải thích được.
Something that is difficult or impossible to understand or explain.
The mystery surrounding the disappearance of the famous singer remains unsolved.
Bí ẩn về sự biến mất của ca sĩ nổi tiếng vẫn chưa được giải đáp.
The community was intrigued by the mystery of the haunted house.
Cộng đồng bị hấp dẫn bởi bí ẩn của ngôi nhà ma ám.
The detective was determined to solve the mystery of the stolen artifacts.
Thám tử quyết tâm giải quyết bí ẩn về các tác phẩm nghệ thuật bị đánh cắp.
The mystery novel kept readers guessing until the end.
Cuốn tiểu thuyết bí ẩn khiến người đọc luôn đoán đến cuối cùng.
The movie was a thrilling mystery about a murder investigation.
Bộ phim là một câu chuyện bí ẩn hồi hộp về cuộc điều tra vụ án mạng.
The play was a gripping mystery that kept the audience on edge.
Vở kịch là một câu chuyện bí ẩn hấp dẫn khiến khán giả luôn căng thẳng.
The mystery surrounding the ancient Greek rituals intrigued historians.
Bí ẩn xung quanh các nghi lễ cổ Hy Lạp làm cho các nhà sử học tò mò.
Scholars study the mysteries of tribal religions to understand their cultures.
Các học giả nghiên cứu những bí ẩn của các tôn giáo bộ lạc để hiểu văn hóa của họ.
The mystery of ancient Roman pagan practices remains a topic of debate.
Bí ẩn về các phong tục nguyên thủy của La Mã cổ vẫn là một chủ đề gây tranh cãi.
Một nghề thủ công hoặc buôn bán, đặc biệt khi được đề cập đến trong các khế ước.
A handicraft or trade especially when referred to in indentures.
The village was known for its pottery mystery.
Làng được biết đến với nghề gốm sứ của mình.
She learned the art of weaving as her mystery.
Cô học nghệ thuật dệt vải như nghề nghiệp của mình.
The mystery of blacksmithing has been passed down for generations.
Bí mật của nghề rèn sắt đã được truyền lại qua các thế hệ.
Một niềm tin tôn giáo dựa trên sự mặc khải thiêng liêng, đặc biệt là một niềm tin được coi là vượt quá tầm hiểu biết của con người.
A religious belief based on divine revelation especially one regarded as beyond human understanding.
The community was intrigued by the mysterious disappearance of the church's relics.
Cộng đồng bị hấp dẫn bởi sự biến mất bí ẩn của tượng thần của nhà thờ.
The town's history is shrouded in mystery, with legends of ghostly apparitions.
Lịch sử của thị trấn được bao phủ bởi bí ẩn, với truyền thuyết về hiện tượng ma quỷ.
The society gathered to discuss the mysteries of ancient religious practices.
Xã hội tụ tập để thảo luận về những bí ẩn của các thực hành tôn giáo cổ đại.
Dạng danh từ của Mystery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mystery | Mysteries |
Kết hợp từ của Mystery (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Total mystery Bí ẩn hoàn toàn | Her disappearance remains a total mystery. Sự biến mất của cô ấy vẫn là một bí ẩn hoàn toàn. |
Divine mystery Bí ẩn thần thánh | The community was intrigued by the divine mystery surrounding the old temple. Cộng đồng đã bị hấp dẫn bởi bí ẩn thần thánh xung quanh ngôi đền cổ. |
Small mystery Bí ẩn nhỏ | The disappearance of the cat was a small mystery in the neighborhood. Sự biến mất của con mèo là một bí ẩn nhỏ ở khu phố. |
Genuine mystery Bí ẩn chân thực | The disappearance of amelia earhart remains a genuine mystery. Sự biến mất của amelia earhart vẫn là một bí ẩn thực sự. |
Central mystery Bí ẩn trung tâm | The central mystery of social interaction remains intriguing and complex. Bí ẩn trung tâm về tương tác xã hội vẫn hấp dẫn và phức tạp. |
Họ từ
Từ "mystery" trong tiếng Anh được hiểu là sự bí ẩn hoặc điều chưa được giải thích. Nó thường được sử dụng để chỉ những hiện tượng, sự kiện hoặc tình huống khiến con người không thể hiểu rõ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mystery" được sử dụng tương đương, không có khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, nó gắn liền với thể loại tiểu thuyết trinh thám, nơi người đọc khám phá các bí ẩn thông qua các manh mối.
Từ "mystery" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mysterium", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "mystērion", có nghĩa là "bí mật" hoặc "điều chưa được biết đến". Trong quá trình phát triển, thuật ngữ này liên kết với các nghi lễ tôn giáo bí ẩn trong nền văn hóa cổ đại. Ngày nay, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ điều gì khó hiểu, bí ẩn hoặc chưa được giải thích, phản ánh tính chất khám phá và tò mò của con người đối với thế giới xung quanh.
Từ "mystery" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả những tình huống chưa được giải thích hoặc có tính chất bí ẩn. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề như điều tra tội phạm, văn học và nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "mystery" cũng được sử dụng để chỉ sự bí ẩn trong khoa học hoặc triết học, nơi mà những hiện tượng chưa có lời giải thích rõ ràng có thể được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp