Bản dịch của từ Naïve trong tiếng Việt
Naïve

Naïve (Adjective)
Thể hiện sự thiếu kinh nghiệm, trí tuệ hoặc khả năng phán đoán.
Showing a lack of experience wisdom or judgment.
She made a naïve mistake in trusting strangers.
Cô ấy đã mắc một sai lầm ngây thơ khi tin người lạ.
It's not advisable to be naïve in online interactions.
Không nên ngây thơ trong giao tiếp trực tuyến.
Are you aware of the dangers of being too naïve?
Bạn có nhận thức về nguy hiểm của việc quá ngây thơ không?
She gave a naïve answer during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã đưa ra một câu trả lời ngây thơ trong bài thi nói IELTS.
It's important not to sound too naïve in your writing.
Quan trọng là không được nghe có vẻ quá ngây thơ trong bài viết của bạn.
Naïve (Noun)
She is too naive to believe everything she hears.
Cô ấy quá ngây thơ để tin vào mọi điều cô ấy nghe.
He is not naive enough to fall for that scam.
Anh ấy không đủ ngây thơ để bị lừa bởi vụ lừa đảo đó.
Is being naive a disadvantage in today's society?
Việc ngây thơ có phải là một bất lợi trong xã hội hiện nay không?
Từ "naïve" (phát âm: /naɪˈiːv/) có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang ý nghĩa chỉ sự ngây thơ hoặc thiếu kinh nghiệm, thường thể hiện sự tin tưởng quá mức vào người khác hoặc tình huống. Ở British English, từ này có thể được dùng với nghĩa tương tự, trong khi ở American English, "naive" thường có nét tiêu cực hơn, gợi ý về sự dễ bị lừa gạt. Cả hai phiên bản đều được sử dụng trong văn viết và nói với cách phát âm tương đương, nhưng có thể nhấn mạnh khác nhau trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "naïve" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ Latin "nativus", có nghĩa là "bản địa" hoặc "được sinh ra". Trong ngữ nghĩa hiện tại, từ này diễn tả tính chất ngây thơ, thiếu kinh nghiệm hay chín chắn. Lịch sử hình thành của từ phản ánh sự gắn bó giữa sự trong sáng, giản đơn và sự thiếu hiểu biết về những phức tạp của cuộc sống. Do đó, "naïve" hiện nay thường được sử dụng để chỉ những người không có sự nhạy bén cần thiết trong các tình huống xã hội.
Từ "naïve" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần miêu tả tính cách hoặc quan điểm cá nhân. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự đơn giản hoặc thiếu kinh nghiệm trong việc đánh giá một tình huống. Ngoài ra, "naïve" cũng phổ biến trong văn chương và phê bình nghệ thuật, khi đánh giá sự trong sáng hoặc hồn nhiên của nhân vật.