Bản dịch của từ Naïve trong tiếng Việt

Naïve

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Naïve (Adjective)

nˌaɪˈiv
nˌaɪˈiv
01

Thể hiện sự thiếu kinh nghiệm, trí tuệ hoặc khả năng phán đoán.

Showing a lack of experience wisdom or judgment.

Ví dụ

She made a naïve mistake in trusting strangers.

Cô ấy đã mắc một sai lầm ngây thơ khi tin người lạ.

It's not advisable to be naïve in online interactions.

Không nên ngây thơ trong giao tiếp trực tuyến.

Are you aware of the dangers of being too naïve?

Bạn có nhận thức về nguy hiểm của việc quá ngây thơ không?

She gave a naïve answer during the IELTS speaking test.

Cô ấy đã đưa ra một câu trả lời ngây thơ trong bài thi nói IELTS.

It's important not to sound too naïve in your writing.

Quan trọng là không được nghe có vẻ quá ngây thơ trong bài viết của bạn.

Naïve (Noun)

nˌaɪˈiv
nˌaɪˈiv
01

Một người ngây thơ.

A naive person.

Ví dụ

She is too naive to believe everything she hears.

Cô ấy quá ngây thơ để tin vào mọi điều cô ấy nghe.

He is not naive enough to fall for that scam.

Anh ấy không đủ ngây thơ để bị lừa bởi vụ lừa đảo đó.

Is being naive a disadvantage in today's society?

Việc ngây thơ có phải là một bất lợi trong xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/naïve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Naïve

Không có idiom phù hợp