Bản dịch của từ Nasale trong tiếng Việt
Nasale

Nasale (Noun)
The nasale helps balance air pressure during social gatherings.
Nasale giúp cân bằng áp suất không khí trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Many people do not understand the importance of the nasale.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của nasale.
Is the nasale affected by loud music at social events?
Nasale có bị ảnh hưởng bởi nhạc lớn trong các sự kiện xã hội không?
Từ "nasale" trong tiếng Anh thường thuộc về lĩnh vực âm học, chỉ các âm thanh phát ra qua mũi, như âm "m". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, từ này không thường được sử dụng riêng lẻ mà thường nằm trong các cụm từ như "nasal consonant". Từ này không có khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cùng một cách phát âm và nghĩa; tuy nhiên, trong ngữ cảnh diễn đạt, người nói có thể biến đổi cách nhấn mạnh hoặc ngữ điệu tùy thuộc vào văn hóa giao tiếp.
Từ "nasale" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nasalis", là dạng tính từ của "nasus", có nghĩa là "mũi". Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả các đặc điểm liên quan đến mũi, như trong y học và âm nhạc. Sự kết nối này vẫn được duy trì trong hiện tại, khi "nasale" thường được sử dụng để chỉ các âm thanh phát ra từ mũi hay các hiện tượng liên quan đến cấu trúc và chức năng của mũi.
Từ "nasale" xuất hiện hạn chế trong bối cảnh IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về sinh học hoặc y học trong bài thi nghe và viết. Trong các tình huống khác, "nasale" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hoặc nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của hệ hô hấp, đặc biệt là liên quan đến mũi và các âm thanh phát ra từ khoang mũi trong ngữ âm học. Sự phổ biến của từ này thấp, nhưng nó có thể được đề cập trong các bài viết chuyên môn hoặc tài liệu nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp