Bản dịch của từ Nasale trong tiếng Việt

Nasale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nasale (Noun)

nɑsˈɑli
nɑsˈɑli
01

Một ống hẹp nằm phía sau mũi nối cổ họng với tai giữa để cân bằng áp suất không khí.

A narrow tube located behind the nose connecting the throat to the middle ear to equalize air pressure.

Ví dụ

The nasale helps balance air pressure during social gatherings.

Nasale giúp cân bằng áp suất không khí trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Many people do not understand the importance of the nasale.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của nasale.

Is the nasale affected by loud music at social events?

Nasale có bị ảnh hưởng bởi nhạc lớn trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nasale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nasale

Không có idiom phù hợp