Bản dịch của từ Nasty piece of work trong tiếng Việt
Nasty piece of work

Nasty piece of work (Noun)
Một người có hành vi hoặc tính cách không dễ chịu hoặc không honorable.
A person who is unpleasant or dishonorable in behavior or character.
That politician is a nasty piece of work, always lying to voters.
Chính trị gia đó là một người xấu, luôn nói dối cử tri.
She is not a nasty piece of work; she helps everyone in need.
Cô ấy không phải là người xấu; cô ấy giúp đỡ mọi người cần.
Is he really a nasty piece of work, or just misunderstood?
Liệu anh ta có thực sự là người xấu, hay chỉ bị hiểu lầm?
Một tình huống hoặc sự kiện gây lo lắng hoặc không mong muốn.
A situation or occurrence that is troubling or undesirable.
The recent social media scandal was a nasty piece of work.
Scandal mạng xã hội gần đây là một việc rất tồi tệ.
The community did not expect such a nasty piece of work.
Cộng đồng không mong đợi một việc tồi tệ như vậy.
Is this incident a nasty piece of work in our society?
Sự cố này có phải là một việc tồi tệ trong xã hội không?
John is a nasty piece of work at social events.
John là một người khó chịu trong các sự kiện xã hội.
She is not a nasty piece of work, just misunderstood.
Cô ấy không phải là một người khó chịu, chỉ là bị hiểu lầm.
Is Mark a nasty piece of work in group discussions?
Mark có phải là một người khó chịu trong các cuộc thảo luận nhóm không?
"Cụm từ 'nasty piece of work' thường được sử dụng để mô tả một người có hành vi hoặc tính cách xấu xa, độc ác, hoặc không đáng tin cậy. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể mang ý nghĩa răn đe, thể hiện sự châm biếm hoặc phê phán. Mặc dù không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng, người Anh có xu hướng dùng cụm từ này với tính châm biếm sắc sảo hơn. Tổng thể, cụm từ này là một ví dụ điển hình về ngôn ngữ thể hiện sự đánh giá tiêu cực đối với một cá nhân".