Bản dịch của từ Nasty piece of work trong tiếng Việt

Nasty piece of work

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nasty piece of work (Noun)

nˈæsti pˈis ˈʌv wɝˈk
nˈæsti pˈis ˈʌv wɝˈk
01

Một người có hành vi hoặc tính cách không dễ chịu hoặc không honorable.

A person who is unpleasant or dishonorable in behavior or character.

Ví dụ

That politician is a nasty piece of work, always lying to voters.

Chính trị gia đó là một người xấu, luôn nói dối cử tri.

She is not a nasty piece of work; she helps everyone in need.

Cô ấy không phải là người xấu; cô ấy giúp đỡ mọi người cần.

Is he really a nasty piece of work, or just misunderstood?

Liệu anh ta có thực sự là người xấu, hay chỉ bị hiểu lầm?

02

Một tình huống hoặc sự kiện gây lo lắng hoặc không mong muốn.

A situation or occurrence that is troubling or undesirable.

Ví dụ

The recent social media scandal was a nasty piece of work.

Scandal mạng xã hội gần đây là một việc rất tồi tệ.

The community did not expect such a nasty piece of work.

Cộng đồng không mong đợi một việc tồi tệ như vậy.

Is this incident a nasty piece of work in our society?

Sự cố này có phải là một việc tồi tệ trong xã hội không?

03

Một cách diễn đạt được sử dụng để mô tả hành vi hoặc tính cách gây lo lắng của một người.

An expression used to describe a troubling behavior or demeanor of someone.

Ví dụ

John is a nasty piece of work at social events.

John là một người khó chịu trong các sự kiện xã hội.

She is not a nasty piece of work, just misunderstood.

Cô ấy không phải là một người khó chịu, chỉ là bị hiểu lầm.

Is Mark a nasty piece of work in group discussions?

Mark có phải là một người khó chịu trong các cuộc thảo luận nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nasty piece of work/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nasty piece of work

Không có idiom phù hợp