Bản dịch của từ Native like trong tiếng Việt
Native like

Native like (Adjective)
She is a native like artist, born and raised in the city.
Cô ấy là một nghệ sĩ bản xứ, sinh ra và lớn lên ở thành phố.
The festival celebrates native like traditions of the region.
Lễ hội kỷ niệm các truyền thống bản xứ của vùng.
He speaks the native like language fluently due to upbringing.
Anh ta nói lưu loát ngôn ngữ bản xứ do việc lớn lên.
Cụm từ "native like" được sử dụng để mô tả khả năng ngôn ngữ của một người mà gần giống với người bản ngữ. Trong nghiên cứu ngôn ngữ, thuật ngữ này thường ám chỉ khả năng phát âm, ngữ điệu và sự tự nhiên trong ngữ pháp của người học một ngoại ngữ. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng ngữ cảnh và phong cách diễn đạt có thể khác nhau, phản ánh văn hóa ngôn ngữ của từng khu vực.
Từ "native" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nativus", có nghĩa là "sinh ra", "bẩm sinh". "Nativus" xuất phát từ động từ "nasci", nghĩa là "được sinh ra". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những cá nhân có nguồn gốc địa phương hoặc dân tộc cụ thể. Ngày nay, "native" được sử dụng rộng rãi để chỉ người hoặc vật có nguồn gốc từ một nơi nào đó, nhấn mạnh tính bản địa và sự kết nối văn hóa.
Thuật ngữ "native-like" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng để miêu tả mức độ lưu loát và sự tự nhiên trong ngôn ngữ của người học so với người bản ngữ. "Native-like" cũng có thể xuất hiện trong các bối cảnh của giáo dục ngôn ngữ, nơi người học mô phỏng cách phát âm, từ vựng và ngữ pháp của người bản ngữ để cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình.