Bản dịch của từ Nematophorous trong tiếng Việt
Nematophorous

Nematophorous (Adjective)
Có nema hoặc nemata.
Having a nema or nemata.
The nematophorous plants in the garden attract many beneficial insects.
Những cây có chứa nema trong vườn thu hút nhiều côn trùng có lợi.
Nematophorous species do not thrive in dry environments.
Các loài có chứa nema không phát triển tốt trong môi trường khô.
Are nematophorous organisms essential for maintaining soil health?
Các sinh vật có chứa nema có cần thiết cho việc duy trì sức khỏe đất không?
Nematophorous là một tính từ trong sinh học, chỉ những loài có khả năng chứa đựng hoặc sinh sản các loài giun tròn (nematodes). Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh thái học và khoa học thực vật, đặc biệt liên quan đến các mối quan hệ sinh học giữa thực vật và ký sinh trùng. Nematophorous không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hoặc viết, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "nematophorous" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "nema" (νῆμα) có nghĩa là "sợi" và "phorous" (φορικός) có nghĩa là "mang". Bổ sung của "nema" từ gốc tiếng Latin "nematus" thể hiện tính chất liên quan đến các sợi nhỏ hoặc giun tròn (nematodes). Lịch sử từ nguyên cho thấy thuật ngữ này mô tả các cơ thể hoặc sinh vật có khả năng mang hoặc chứa giun tròn, phản ánh sự kết nối trực tiếp với nghĩa hiện tại trong sinh học.
Từ "nematophorous" có tần suất sử dụng khá thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học, đặc biệt liên quan đến vi sinh vật hoặc thực vật mang trong mình ký sinh trùng giun tròn. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong nghiên cứu về nông nghiệp và sinh thái học, nơi mô tả các loài thực vật hỗ trợ sự phát triển của nematode.