Bản dịch của từ Nematophorous trong tiếng Việt

Nematophorous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nematophorous (Adjective)

nˌɛməntˈɔɹfəs
nˌɛməntˈɔɹfəs
01

Có nema hoặc nemata.

Having a nema or nemata.

Ví dụ

The nematophorous plants in the garden attract many beneficial insects.

Những cây có chứa nema trong vườn thu hút nhiều côn trùng có lợi.

Nematophorous species do not thrive in dry environments.

Các loài có chứa nema không phát triển tốt trong môi trường khô.

Are nematophorous organisms essential for maintaining soil health?

Các sinh vật có chứa nema có cần thiết cho việc duy trì sức khỏe đất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nematophorous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nematophorous

Không có idiom phù hợp