Bản dịch của từ Neon light trong tiếng Việt
Neon light
Noun [U/C]
Neon light (Noun)
nˈiɑn laɪt
nˈiɑn laɪt
Ví dụ
The neon light in Times Square attracts many tourists every year.
Đèn neon ở Times Square thu hút nhiều du khách mỗi năm.
The café does not use neon lights for its outdoor seating area.
Quán cà phê không sử dụng đèn neon cho khu vực ngồi ngoài trời.
Do you like the neon lights at the music festival?
Bạn có thích đèn neon tại lễ hội âm nhạc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Neon light
Không có idiom phù hợp