Bản dịch của từ Nervi intermedii trong tiếng Việt
Nervi intermedii

Nervi intermedii (Noun)
Số nhiều của nervus intermedius.
Plural of nervus intermedius.
The nervi intermedii play a role in facial expressions.
Nervi intermedii đóng vai trò trong biểu cảm khuôn mặt.
Damage to the nervi intermedii can affect taste perception.
Thương tổn nervi intermedii có thể ảnh hưởng đến cảm nhận vị giác.
Doctors study the nervi intermedii to understand facial nerve functions.
Bác sĩ nghiên cứu nervi intermedii để hiểu chức năng của dây thần kinh khuôn mặt.
"Nervi intermedii" là cụm từ Latinh dùng để chỉ các dây thần kinh trung gian, là một phần của hệ thống thần kinh ngoại biên. Các dây thần kinh này có nhiệm vụ dẫn truyền thông tin giữa các phần khác nhau của cơ thể và hệ thống thần kinh trung ương. Trong ngữ cảnh giải phẫu học hoặc y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các dây thần kinh nối liền giữa các dây thần kinh lớn và các nhánh nhỏ hơn, có vai trò quan trọng trong điều khiển và cảm nhận.
"Nervi intermedii" là cụm từ tiếng Latinh, trong đó "nervi" có nguồn gốc từ "nervus", nghĩa là dây thần kinh, và "intermedii" có nghĩa là trung gian hoặc ở giữa. Cụm từ này được sử dụng trong ngành giải phẫu học để chỉ các dây thần kinh nằm giữa các vùng chức năng khác nhau. Nguồn gốc Latin phản ánh cấu trúc và chức năng của các dây thần kinh này trong hệ thống thần kinh của cơ thể, làm nổi bật sự kết nối và tương tác giữa các bộ phận khác nhau của hệ thần kinh.
Nervi intermedii là thuật ngữ chỉ một nhóm dây thần kinh trong hệ thần kinh ngoại vi, có vai trò quan trọng trong việc truyền đạt tín hiệu giữa não bộ và các cơ quan cảm giác. Trong các bài thi IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất chuyên ngành, chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực y học và sinh lý học. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu y khoa, giáo trình giải phẫu và các bài viết khoa học liên quan đến triệu chứng và điều trị các rối loạn thần kinh.