Bản dịch của từ Nervi intermedii trong tiếng Việt

Nervi intermedii

Noun [U/C]

Nervi intermedii (Noun)

nɚvˈɪdəntɹid
nɚvˈɪdəntɹid
01

Số nhiều của nervus intermedius

Plural of nervus intermedius

Ví dụ

The nervi intermedii play a role in facial expressions.

Nervi intermedii đóng vai trò trong biểu cảm khuôn mặt.

Damage to the nervi intermedii can affect taste perception.

Thương tổn nervi intermedii có thể ảnh hưởng đến cảm nhận vị giác.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nervi intermedii

Không có idiom phù hợp