Bản dịch của từ Night after night trong tiếng Việt
Night after night

Night after night (Idiom)
Liên tục hoặc lặp đi lặp lại mỗi đêm.
Continuously or repeatedly every night.
The homeless man searched for food night after night.
Người đàn ông vô gia cư tìm kiếm thức ăn đêm sau đêm.
The charity organization helps the needy night after night.
Tổ chức từ thiện giúp đỡ người nghèo đêm sau đêm.
The volunteers distributed blankets night after night to the homeless.
Các tình nguyện viên phân phát chăn đêm sau đêm cho người vô gia cư.
Cụm từ "night after night" được dùng để diễn tả một hành động hay một trạng thái lặp đi lặp lại qua nhiều đêm liên tục. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm này thường mang ý nghĩa nhấn mạnh sự kiên nhẫn hoặc sự mệt mỏi. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả cách viết và phát âm. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học để gợi tả cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần của nhân vật.
Cụm từ "night after night" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với từ "night" xuất phát từ tiếng Latinh "nox, noctis", mang nghĩa là đêm. Trong lịch sử, từ này đã được các ngôn ngữ Germanic như tiếng Anh tiếp nhận và phát triển để chỉ khoảng thời gian tối, khi không có ánh sáng mặt trời. Cụm từ này thể hiện sự lặp đi lặp lại, thường gợi ý về những sự kiện hoặc trạng thái kéo dài qua các đêm liên tiếp, phản ánh sự kiên trì hoặc áp lực trong một khoảng thời gian nhất định.
Cụm từ "night after night" thường không xuất hiện một cách phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các bài viết hoặc bài nói để diễn tả một sự việc hoặc trạng thái lặp đi lặp lại qua nhiều đêm, thường liên quan đến cảm xúc hoặc kinh nghiệm cá nhân. Trong văn cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong thơ ca hoặc văn chương, biểu hiện sự kiên nhẫn, nỗi buồn, hoặc sự vật lộn liên tục trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
