Bản dịch của từ Night after night trong tiếng Việt

Night after night

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Night after night (Idiom)

ˈnaɪˈtæf.tɚ.naɪt
ˈnaɪˈtæf.tɚ.naɪt
01

Liên tục hoặc lặp đi lặp lại mỗi đêm.

Continuously or repeatedly every night.

Ví dụ

The homeless man searched for food night after night.

Người đàn ông vô gia cư tìm kiếm thức ăn đêm sau đêm.

The charity organization helps the needy night after night.

Tổ chức từ thiện giúp đỡ người nghèo đêm sau đêm.

The volunteers distributed blankets night after night to the homeless.

Các tình nguyện viên phân phát chăn đêm sau đêm cho người vô gia cư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/night after night/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] He was busy as a bee, doing part-time jobs in the daytime and burning the midnight oil [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved

Idiom with Night after night

Không có idiom phù hợp