Bản dịch của từ Nikau trong tiếng Việt
Nikau

Nikau (Noun)
Nikau palms are common in New Zealand's coastal social gatherings.
Cây nikau rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở New Zealand.
Many people do not know about the nikau's edible leaf bases.
Nhiều người không biết về phần lá ăn được của cây nikau.
Are nikau palms used for building in social events in New Zealand?
Cây nikau có được sử dụng để xây dựng trong các sự kiện xã hội ở New Zealand không?
Nikau là một loài cây cọ bản địa của New Zealand, thuộc chi Rhopalostylis. Cây này thường được nhận diện bởi thân thẳng đứng và lá lớn, có hình chóp. Nikau có thể được chia thành hai loại chính là Rhopalostylis sapida và Rhopalostylis baueri. Khác với các loài cọ khác, nikau có khả năng chịu lạnh và tạo ra môi trường sống cho đa dạng sinh học địa phương. Trong văn hóa New Zealand, nikau đóng vai trò quan trọng trong biểu tượng và truyền thống của người Māori.
Từ "nikau" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Māori, được sử dụng để chỉ một loại cọ (palms) của New Zealand. Trong tiếng Māori, "nikau" có liên quan đến các đặc điểm sinh học của cây cọ, như hình dạng và chức năng của nó trong hệ sinh thái. Cây nikau không chỉ mang giá trị sinh thái mà còn có ý nghĩa văn hóa, nhấn mạnh sự kết nối giữa con người và thiên nhiên trong truyền thống Māori.
Từ "nikau" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu khả năng viết và nói. Về ngữ cảnh khác, "nikau" đề cập đến một loại cọ (palm) bản địa của New Zealand, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sinh thái và văn hóa bản địa. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu về cảnh quan thiên nhiên, kiến thức thực vật và du lịch sinh thái.