Bản dịch của từ Nikau trong tiếng Việt

Nikau

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nikau (Noun)

nɨkˈaʊ
nɨkˈaʊ
01

Một loài cọ new zealand, rhopalostylis sapida, có gốc và lõi lá ăn được; lá của loài cọ này được dùng làm vật liệu xây dựng hoặc lợp mái tranh.

A new zealand palm rhopalostylis sapida having edible leaf bases and pith the leaves of this palm used as a building or thatching material.

Ví dụ

Nikau palms are common in New Zealand's coastal social gatherings.

Cây nikau rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở New Zealand.

Many people do not know about the nikau's edible leaf bases.

Nhiều người không biết về phần lá ăn được của cây nikau.

Are nikau palms used for building in social events in New Zealand?

Cây nikau có được sử dụng để xây dựng trong các sự kiện xã hội ở New Zealand không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nikau/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nikau

Không có idiom phù hợp