Bản dịch của từ Nitrous oxide trong tiếng Việt
Nitrous oxide

Nitrous oxide (Noun)
Một loại khí không màu có mùi ngọt, được điều chế bằng cách đun nóng amoni nitrat. nó tạo ra cảm giác phấn khích hoặc gây mê khi hít vào và được sử dụng (pha trộn với oxy) làm thuốc gây mê và làm chất đẩy khí dung.
A colourless gas with a sweetish odour prepared by heating ammonium nitrate it produces exhilaration or anaesthesia when inhaled and is used mixed with oxygen as an anaesthetic and as an aerosol propellant.
Nitrous oxide is often used in social events for entertainment purposes.
Nitrous oxide thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội để giải trí.
Many people do not understand the risks of nitrous oxide at parties.
Nhiều người không hiểu những rủi ro của nitrous oxide tại các bữa tiệc.
Is nitrous oxide safe to use in social gatherings?
Nitrous oxide có an toàn để sử dụng trong các buổi tụ tập xã hội không?
Nitrous oxide (N2O), được biết đến với tên gọi "khí cười", là một hợp chất vô cơ không màu, có mùi nhẹ và vị ngọt. Nó thường được sử dụng trong y học như một loại thuốc gây mê và trong ngành công nghiệp thực phẩm như tác nhân tạo khí. Khí này cũng có vai trò quan trọng trong sự nóng lên toàn cầu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về từ này, nhưng cách phát âm đôi khi có thể thay đổi do ngữ điệu.
Từ "nitrous oxide" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "nitrum" có nghĩa là "muối nitrat" và "oxide" xuất phát từ từ "oxys", nghĩa là "axít". Nitrous oxide (N2O), lần đầu tiên được phát hiện vào thế kỷ 18, được sử dụng trong y học như một loại thuốc gây mê và cũng phổ biến trong công nghiệp thực phẩm như một chất khí đẩy. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với tính chất gây tê và khả năng tạo ra hiệu ứng kích thích, phản ánh công dụng đa dạng của hợp chất này.
Nitrous oxide (N₂O) là một thuật ngữ không phổ biến trong bốn bộ phận của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài thi liên quan đến khoa học hoặc sức khỏe. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh y học, ô tô, và môi trường để chỉ khí gây cười hoặc tác nhân gây hiệu ứng nhà kính. Trong các nghiên cứu khoa học, nitrous oxide thường được thảo luận liên quan đến tác động của nó đối với sức khỏe con người và biến đổi khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp