Bản dịch của từ No prizes for guessing something trong tiếng Việt
No prizes for guessing something

No prizes for guessing something (Phrase)
There are no prizes for guessing the winner of the election.
Không có phần thưởng nào cho việc đoán người thắng cử.
There are no prizes for guessing that social media influences opinions.
Không có phần thưởng nào cho việc đoán rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến.
Are there no prizes for guessing the most popular social app?
Có phải không có phần thưởng nào cho việc đoán ứng dụng xã hội phổ biến nhất?
There are no prizes for guessing the social media platform, Facebook.
Không có phần thưởng nào cho việc đoán nền tảng mạng xã hội, Facebook.
There are no prizes for guessing that social inequality exists everywhere.
Không có phần thưởng nào cho việc đoán rằng bất bình đẳng xã hội tồn tại khắp nơi.
Are there no prizes for guessing the answer to social issues?
Có phải không có phần thưởng nào cho việc đoán câu trả lời về các vấn đề xã hội?
Thường được sử dụng một cách châm biếm để làm nổi bật điều gì đó nên rõ ràng.
Often used sarcastically to highlight something that should be clear.
There are no prizes for guessing her favorite color is blue.
Không có giải thưởng nào cho việc đoán màu sắc yêu thích của cô ấy là xanh.
There are no prizes for guessing they won't attend the party.
Không có giải thưởng nào cho việc đoán rằng họ sẽ không tham dự bữa tiệc.
Are there no prizes for guessing his opinion on social media?
Có phải không có giải thưởng nào cho việc đoán ý kiến của anh ấy về mạng xã hội?
Cụm từ "no prizes for guessing something" được sử dụng để chỉ một điều hiển nhiên, không cần phải suy nghĩ nhiều để đoán ra. Thường được dùng trong ngữ cảnh thông tin hoặc sự kiện đã rõ ràng, cụm từ này mang tính châm biếm hoặc hài hước. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ với cùng một ý nghĩa và ngữ cảnh, nhưng có thể có sắc thái khác nhau trong cách diễn đạt và cách sử dụng trong hội thoại.