Bản dịch của từ No stopping trong tiếng Việt

No stopping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

No stopping (Verb)

nˈɑstəpɨŋ
nˈɑstəpɨŋ
01

Đi đến kết thúc; ngừng xảy ra.

To come to an end; cease to happen.

Ví dụ

The party had to stop due to noise complaints.

Bữa tiệc phải dừng lại vì phàn nàn về tiếng ồn.

The concert stopped abruptly when the power went out.

Buổi hòa nhạc dừng đột ngột khi mất điện.

The meeting stopped when the fire alarm sounded.

Cuộc họp dừng lại khi chuông báo cháy vang lên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng No stopping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] If I know something isn't beneficial for me, I would probably doing that [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] If not, companies would spending millions of dollars on advertising [...]Trích: Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] Besides, I also need to pull out all the to get clear messages across to customers [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] A bus and a car park were built, and in the middle of these areas, a shopping mall was established [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài

Idiom with No stopping

Không có idiom phù hợp