Bản dịch của từ Non-commutative trong tiếng Việt
Non-commutative

Non-commutative (Adjective)
In social interactions, non-commutative behavior can confuse many participants.
Trong các tương tác xã hội, hành vi không giao hoán có thể gây nhầm lẫn.
Non-commutative responses often lead to misunderstandings in group discussions.
Phản ứng không giao hoán thường dẫn đến sự hiểu lầm trong thảo luận nhóm.
Is non-commutative behavior common in social settings like debates?
Hành vi không giao hoán có phổ biến trong các bối cảnh xã hội như tranh luận không?
Từ "non-commutative" được sử dụng trong toán học và các lĩnh vực liên quan để chỉ các phép toán trong đó thứ tự của các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả. Cụ thể, trong đại số, một phép toán được coi là không giao hoán nếu phép toán A * B khác với B * A. Thuật ngữ này phổ biến trong lý thuyết nhóm và đại số tuyến tính. Trong khi "non-commutative" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng chú ý về nghĩa hay cách sử dụng, cách phát âm có thể khác đôi chút ở các vùng miền.
Từ "non-commutative" xuất phát từ tiếng Latin với phần đầu "non-" có nghĩa là "không", và "commutare", nghĩa là "trao đổi" hay "chuyển đổi". "Commutative" được sử dụng trong toán học để mô tả các phép toán mà kết quả không thay đổi khi hoán đổi thứ tự. Kể từ đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này đã được áp dụng rộng rãi trong lý thuyết đại số, nhất là trong đại số tuyến tính, để chỉ các phép toán không thỏa mãn tính chất hoán đổi, phản ánh những khía cạnh phức tạp hơn của cấu trúc toán học.
Từ "non-commutative" được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh toán học và vật lý lý thuyết, đặc biệt là trong lý thuyết đại số. Trong kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện ít trong cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong các bài viết khoa học hoặc bài giảng đại học, "non-commutative" thường được đề cập khi thảo luận về các cấu trúc đại số không ghép, đặc biệt là trong nghiên cứu về các phép toán và hàm số không hoán đổi trong không gian vector hoặc các phép toán mảng.