Bản dịch của từ Non-invasive trong tiếng Việt

Non-invasive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-invasive (Adjective)

nɑnˈinvˈeɪsɨn
nɑnˈinvˈeɪsɨn
01

(của các thủ tục y tế) không liên quan đến việc đưa dụng cụ vào cơ thể.

Of medical procedures not involving the introduction of instruments into the body.

Ví dụ

Non-invasive tests are preferred for routine health screenings.

Các bài kiểm tra không xâm lấn được ưa thích cho kiểm tra sức khỏe định kỳ.

Some people avoid invasive treatments due to fear of complications.

Một số người tránh các liệu pháp xâm lấn do sợ biến chứng.

Are non-invasive procedures always safer than invasive ones?

Các quy trình không xâm lấn luôn an toàn hơn so với các quy trình xâm lấn?

Non-invasive treatments are becoming more popular for cosmetic procedures.

Các phương pháp không xâm lấn đang trở nên phổ biến hơn cho các quy trình thẩm mỹ.

Using non-invasive methods can help reduce recovery time after surgery.

Sử dụng phương pháp không xâm lấn có thể giúp giảm thời gian phục hồi sau phẫu thuật.

02

Không có xu hướng lây lan không mong muốn hoặc có hại.

Not tending to spread undesirably or harmfully.

Ví dụ

Non-invasive social interactions are more comfortable for introverts.

Giao tiếp không xâm lấn thoải mái hơn cho người hướng nội.

Some people find non-invasive questions intrusive and uncomfortable.

Một số người thấy câu hỏi không xâm lấn quấy rối và không thoải mái.

Are non-invasive methods of communication beneficial in building trust?

Phương pháp giao tiếp không xâm lấn có ích trong việc xây dựng niềm tin không?

Non-invasive methods are preferred in social research for ethical reasons.

Phương pháp không xâm lấn được ưa thích trong nghiên cứu xã hội vì lý do đạo đức.

Using invasive techniques can lead to negative consequences in social studies.

Sử dụng các kỹ thuật xâm lấn có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực trong nghiên cứu xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-invasive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-invasive

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.