Bản dịch của từ Non-invasive trong tiếng Việt
Non-invasive

Non-invasive (Adjective)
(của các thủ tục y tế) không liên quan đến việc đưa dụng cụ vào cơ thể.
Of medical procedures not involving the introduction of instruments into the body.
Non-invasive tests are preferred for routine health screenings.
Các bài kiểm tra không xâm lấn được ưa thích cho kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Some people avoid invasive treatments due to fear of complications.
Một số người tránh các liệu pháp xâm lấn do sợ biến chứng.
Are non-invasive procedures always safer than invasive ones?
Các quy trình không xâm lấn luôn an toàn hơn so với các quy trình xâm lấn?
Non-invasive treatments are becoming more popular for cosmetic procedures.
Các phương pháp không xâm lấn đang trở nên phổ biến hơn cho các quy trình thẩm mỹ.
Using non-invasive methods can help reduce recovery time after surgery.
Sử dụng phương pháp không xâm lấn có thể giúp giảm thời gian phục hồi sau phẫu thuật.
Không có xu hướng lây lan không mong muốn hoặc có hại.
Not tending to spread undesirably or harmfully.
Non-invasive social interactions are more comfortable for introverts.
Giao tiếp không xâm lấn thoải mái hơn cho người hướng nội.
Some people find non-invasive questions intrusive and uncomfortable.
Một số người thấy câu hỏi không xâm lấn quấy rối và không thoải mái.
Are non-invasive methods of communication beneficial in building trust?
Phương pháp giao tiếp không xâm lấn có ích trong việc xây dựng niềm tin không?
Non-invasive methods are preferred in social research for ethical reasons.
Phương pháp không xâm lấn được ưa thích trong nghiên cứu xã hội vì lý do đạo đức.
Using invasive techniques can lead to negative consequences in social studies.
Sử dụng các kỹ thuật xâm lấn có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực trong nghiên cứu xã hội.
Từ "non-invasive" được sử dụng để miêu tả các phương pháp hoặc kỹ thuật không gây tổn hại hoặc can thiệp trực tiếp vào cơ thể sống. Thường được ứng dụng trong y học, nó ám chỉ các thủ tục chẩn đoán hoặc điều trị mà không cần phẫu thuật hay xâm lấn. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, "non-invasive" có thể có nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, từ y học đến công nghệ.
Từ "non-invasive" bắt nguồn từ tiếng Latinh "invasio", có nghĩa là "xâm lấn" hoặc "xâm nhập". Kết hợp với tiền tố "non-" từ tiếng Latinh có nghĩa là "không", từ này chỉ những phương pháp không gây tổn hại hoặc không xâm phạm vào cấu trúc cơ thể. Trong ngữ cảnh y tế hiện đại, "non-invasive" thường được sử dụng để chỉ các kỹ thuật chẩn đoán hoặc điều trị mà không cần phẫu thuật, góp phần vào sự phát triển của các phương pháp an toàn hơn và nhẹ nhàng cho bệnh nhân.
Từ "non-invasive" thường ít xuất hiện trong các bộ phận của bài thi IELTS, tuy nhiên, có thể tìm thấy trong phần viết và nói, đặc biệt liên quan đến lĩnh vực y khoa và công nghệ. Từ này được dùng để mô tả các phương pháp không gây tổn thương, như xét nghiệm hoặc điều trị. Trong các ngữ cảnh khác, "non-invasive" cũng có thể xuất hiện trong nghiên cứu sinh thái, khi đề cập đến các phương pháp tiếp cận bảo vệ môi trường mà không làm ảnh hưởng đến hệ sinh thái tự nhiên.