Bản dịch của từ Non-party trong tiếng Việt

Non-party

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-party (Adjective)

nɑnpˈɑɹti
nɑnpˈɑɹti
01

Độc lập với bất kỳ đảng phái chính trị nào.

Independent of any political party.

Ví dụ

She is a non-party member but still participates in community activities.

Cô ấy là một người không phải là thành viên của bất kỳ đảng nào nhưng vẫn tham gia vào các hoạt động cộng đồng.

He prefers to remain non-party to avoid political conflicts.

Anh ấy thích giữ vững tư cách không phải là thành viên của đảng để tránh xung đột chính trị.

Are you a non-party individual in your social engagements?

Bạn có phải là một cá nhân không phải là thành viên của đảng trong các hoạt động xã hội của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-party/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-party

Không có idiom phù hợp