Bản dịch của từ Non-physical trong tiếng Việt
Non-physical

Non-physical (Adjective)
Non-physical factors like culture play a crucial role in society.
Yếu tố phi vật lý như văn hóa đóng vai trò quan trọng trong xã hội.
Ignoring non-physical aspects can lead to misunderstandings in social interactions.
Bỏ qua các khía cạnh phi vật lý có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.
Are non-physical elements as important as physical ones in society?
Các yếu tố phi vật lý có quan trọng như các yếu tố vật lý trong xã hội không?
Không liên quan đến hoặc liên quan đến cơ thể.
Not relating to or concerning the body.
Non-physical factors affect our social interactions significantly.
Yếu tố phi vật lý ảnh hưởng đáng kể đến tương tác xã hội của chúng ta.
Ignoring non-physical aspects can hinder effective communication in social settings.
Bỏ qua các khía cạnh phi vật lý có thể làm trở ngại cho giao tiếp hiệu quả trong môi trường xã hội.
Do non-physical elements play a crucial role in social relationships?
Liệu các yếu tố phi vật lý có đóng một vai trò quan trọng trong mối quan hệ xã hội không?
Từ "non-physical" được sử dụng để chỉ những khía cạnh không có hình thức vật lý, thường liên quan đến tâm trí, cảm xúc hoặc các khái niệm trừu tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt rõ ràng. Tuy nhiên, trong sử dụng, "non-physical" có thể xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh khoa học xã hội hoặc tâm lý học, khi bàn về các khía cạnh phi vật lý của con người và trải nghiệm.
Từ "non-physical" xuất phát từ gốc Latin "non" có nghĩa là "không" và "physical", từ tiếng Hi Lạp "physikos", liên quan đến tự nhiên và vật chất. Lịch sử từ này bắt đầu từ những thế kỷ 20 khi khái niệm triết học và tâm lý học nhấn mạnh sự tách biệt giữa thế giới vật chất và phi vật chất. Ngày nay, "non-physical" được dùng để miêu tả các khái niệm, hiện tượng hoặc thuộc tính không liên quan đến vật chất, nhấn mạnh tính trừu tượng và tâm linh.
Từ "non-physical" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi thường đề cập đến các khái niệm trừu tượng hoặc lý thuyết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học, triết học và khoa học máy tính để mô tả các khía cạnh không liên quan đến vật chất, như cảm xúc, suy nghĩ hoặc dữ liệu ảo. Sự phổ biến của thuật ngữ này phản ánh xu hướng ngày càng tăng trong nghiên cứu về bản chất phi vật lý của con người và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp