Bản dịch của từ Non-veggie trong tiếng Việt
Non-veggie
Non-veggie (Adjective)
Người không ăn chay.
Nonvegetarian.
I prefer non-veggie dishes for special occasions.
Tôi thích món ăn không chay cho các dịp đặc biệt.
She avoids non-veggie options due to ethical reasons.
Cô ấy tránh các lựa chọn không chay vì lý do đạo đức.
Do you think non-veggie food is becoming more popular?
Bạn nghĩ rằng thức ăn không chay đang trở nên phổ biến hơn không?
Non-veggie (Noun)
Người không ăn chay.
Nonvegetarian.
I prefer non-veggie food for special occasions.
Tôi thích đồ ăn không chay cho các dịp đặc biệt.
She avoids non-veggie options due to ethical reasons.
Cô ấy tránh lựa chọn không chay vì lý do đạo đức.
Do you think non-veggie dishes are more popular in your country?
Bạn có nghĩ rằng món không chay phổ biến hơn ở quốc gia bạn không?