Bản dịch của từ Nonchurchgoer trong tiếng Việt

Nonchurchgoer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonchurchgoer (Noun)

nˈɑŋkˌʌtʃɡɚˈoʊ
nˈɑŋkˌʌtʃɡɚˈoʊ
01

Một người không đến nhà thờ thường xuyên hoặc không hề đến nhà thờ.

A person who does not attend church regularly or at all.

Ví dụ

Many nonchurchgoers prefer spending Sundays at home with their families.

Nhiều người không đi nhà thờ thích dành Chủ nhật ở nhà với gia đình.

Nonchurchgoers do not participate in community religious events like Christmas.

Người không đi nhà thờ không tham gia các sự kiện tôn giáo cộng đồng như Giáng sinh.

Are nonchurchgoers more likely to engage in secular activities instead?

Có phải những người không đi nhà thờ có khả năng tham gia các hoạt động thế tục hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonchurchgoer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonchurchgoer

Không có idiom phù hợp