Bản dịch của từ Nonparallel trong tiếng Việt
Nonparallel

Nonparallel (Adjective)
Their views on social issues are nonparallel and often conflict with each other.
Quan điểm của họ về các vấn đề xã hội không song song và thường mâu thuẫn.
The two groups' approaches to solving poverty are not nonparallel at all.
Cách tiếp cận của hai nhóm để giải quyết nghèo đói không hề không song song.
Are the solutions proposed by the teams nonparallel in addressing social inequality?
Các giải pháp được đề xuất bởi các nhóm có không song song trong việc giải quyết bất bình đẳng xã hội không?
Nonparallel (Noun)
Đường thẳng vuông góc với thiên đỉnh.
A straight line perpendicular to the zenith.
The nonparallel line represents a significant change in social trends.
Đường không song song đại diện cho sự thay đổi đáng kể trong xu hướng xã hội.
Social studies do not focus on nonparallel lines in their analysis.
Các nghiên cứu xã hội không tập trung vào các đường không song song trong phân tích của họ.
Is the nonparallel line important in understanding social dynamics?
Đường không song song có quan trọng trong việc hiểu các động lực xã hội không?
Từ "nonparallel" mang nghĩa chỉ sự không song song, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, vật lý hoặc phân tích. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ cả về phát âm lẫn hình thức viết. "Nonparallel" thường được sử dụng để mô tả các đối tượng hoặc biến không có cùng hướng đi hoặc không đồng nhất trong sự phát triển hoặc tương quan giữa các hiện tượng, dẫn đến những kết quả, ảnh hưởng khác nhau.
Từ "nonparallel" xuất phát từ tiền tố "non-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "non", nghĩa là "không", và từ "parallel", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "parallelos", nghĩa là "song song". Từ "parallel" được sử dụng để chỉ những đường thẳng hoặc khía cạnh tương tự, trong khi tiền tố "non-" biểu thị sự phủ định hoặc thiếu hụt. Kết hợp lại, "nonparallel" chỉ trạng thái không song song hay không đồng dạng, phản ánh rõ tính chất đối lập trong ý nghĩa và ứng dụng hiện nay.
Từ "nonparallel" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, với khả năng xuất hiện cao nhất trong phần Writing và Reading. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, vật lý hoặc khoa học máy tính, để miêu tả các yếu tố không đồng dạng hoặc không song hành. Trong giao tiếp hàng ngày, nó có thể được áp dụng khi bàn về các quan điểm, ý tưởng hay kinh nghiệm không tương đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp