Bản dịch của từ Nonparallel trong tiếng Việt

Nonparallel

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonparallel (Adjective)

nɑnpɑɹˈeɪlə
nɑnpɑɹˈeɪlə
01

Không song song; phân kỳ; nghiêng theo những cách khác nhau.

Not parallel diverging inclined different ways.

Ví dụ

Their views on social issues are nonparallel and often conflict with each other.

Quan điểm của họ về các vấn đề xã hội không song song và thường mâu thuẫn.

The two groups' approaches to solving poverty are not nonparallel at all.

Cách tiếp cận của hai nhóm để giải quyết nghèo đói không hề không song song.

Are the solutions proposed by the teams nonparallel in addressing social inequality?

Các giải pháp được đề xuất bởi các nhóm có không song song trong việc giải quyết bất bình đẳng xã hội không?

Nonparallel (Noun)

nɑnpɑɹˈeɪlə
nɑnpɑɹˈeɪlə
01

Đường thẳng vuông góc với thiên đỉnh.

A straight line perpendicular to the zenith.

Ví dụ

The nonparallel line represents a significant change in social trends.

Đường không song song đại diện cho sự thay đổi đáng kể trong xu hướng xã hội.

Social studies do not focus on nonparallel lines in their analysis.

Các nghiên cứu xã hội không tập trung vào các đường không song song trong phân tích của họ.

Is the nonparallel line important in understanding social dynamics?

Đường không song song có quan trọng trong việc hiểu các động lực xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonparallel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonparallel

Không có idiom phù hợp