Bản dịch của từ Nonvolatile storage trong tiếng Việt
Nonvolatile storage
Nonvolatile storage (Noun)
Nonvolatile storage keeps data safe during power outages, like in hospitals.
Bộ nhớ không bay hơi giữ dữ liệu an toàn trong trường hợp mất điện, như ở bệnh viện.
Nonvolatile storage does not lose information when the computer is off.
Bộ nhớ không bay hơi không mất thông tin khi máy tính tắt.
Is nonvolatile storage important for social media platforms like Facebook?
Bộ nhớ không bay hơi có quan trọng với các nền tảng mạng xã hội như Facebook không?
Nonvolatile storage là loại bộ nhớ có khả năng duy trì dữ liệu ngay cả khi không có nguồn điện. Khác với bộ nhớ volatile như RAM, nonvolatile storage bao gồm các hình thức như ổ cứng (HDD), ổ thể rắn (SSD) và bộ nhớ flash. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Nonvolatile storage đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ lâu dài và an toàn dữ liệu trong hệ thống máy tính.
Thuật ngữ "nonvolatile storage" xuất phát từ các từ tiếng Anh “non-”, có nghĩa là “không”, và “volatile”, có nguồn gốc từ từ Latin “volatilis”, mang nghĩa là “có khả năng bay hơi”. Lịch sử của khái niệm này bắt đầu từ ngành công nghệ thông tin, liên quan đến các thiết bị lưu trữ không mất dữ liệu dù không có nguồn điện. Kết nối với nghĩa hiện tại, "nonvolatile storage" chỉ các hệ thống lưu trữ như ổ cứng và bộ nhớ flash, đảm bảo tính bền vững của dữ liệu.
"Nonvolatile storage" là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là trong các bài thi IELTS ở phần viết và nói, liên quan đến chủ đề công nghệ và bảo mật dữ liệu. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu nằm trong các ngữ cảnh kỹ thuật hay chuyên ngành. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về hệ thống máy tính, thiết bị lưu trữ và lập trình, nơi mà sự giữ lại dữ liệu lâu dài là một yếu tố quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp