Bản dịch của từ Not be all it's cracked up to be trong tiếng Việt
Not be all it's cracked up to be

Not be all it's cracked up to be (Idiom)
The new social media app is not all it's cracked up to be.
Ứng dụng mạng xã hội mới không tốt như người ta nói.
Many believe social influencers are not all they're cracked up to be.
Nhiều người tin rằng các influencer xã hội không tốt như họ nói.
Is the community center really not all it's cracked up to be?
Trung tâm cộng đồng thực sự không tốt như người ta nói sao?
Để chỉ sự thất vọng hoặc không đạt được kỳ vọng
To indicate disappointment or letdown regarding expectations
The party was fun, but it was not all it's cracked up to be.
Bữa tiệc rất vui, nhưng không như mong đợi.
Many people say social media is great, but I disagree.
Nhiều người nói mạng xã hội rất tuyệt, nhưng tôi không đồng ý.
Is the community center really as good as everyone claims?
Trung tâm cộng đồng có thật sự tốt như mọi người nói không?
Để bày tỏ sự hoài nghi về chất lượng hoặc bản chất thực sự của điều gì đó
To express skepticism about the true quality or nature of something
Many believe social media is not all it's cracked up to be.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội không như người ta nói.
Social gatherings are not all they're cracked up to be for introverts.
Các buổi gặp gỡ xã hội không như người hướng nội nghĩ.
Are social events really not all they're cracked up to be?
Có thật các sự kiện xã hội không như người ta nghĩ không?
Câu thành ngữ "not be all it's cracked up to be" diễn tả sự thất vọng hoặc nhận thức rằng điều gì đó không như mong đợi hoặc không đạt tiêu chuẩn. Câu này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ ra sự không tương xứng giữa kỳ vọng và thực tế. Cụm từ này phổ biến trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau; ở Anh, nó có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với cách dùng ở Mỹ, nơi thường nhấn mạnh vào sự thất vọng mạnh mẽ hơn.