Bản dịch của từ Numismatologist trong tiếng Việt

Numismatologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Numismatologist (Noun)

nˌuməsmətˈɪlədʒəst
nˌuməsmətˈɪlədʒəst
01

Một nhà số học.

A numismatist.

Ví dụ

John is a famous numismatologist who studies ancient coins.

John là một nhà tiền tệ học nổi tiếng nghiên cứu tiền cổ.

Many numismatologists do not focus on paper money.

Nhiều nhà tiền tệ học không tập trung vào tiền giấy.

Is Sarah a numismatologist at the local museum?

Sarah có phải là một nhà tiền tệ học tại bảo tàng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/numismatologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Numismatologist

Không có idiom phù hợp