Bản dịch của từ Obstructiveness trong tiếng Việt
Obstructiveness
Obstructiveness (Noun)
Chất lượng của sự tắc nghẽn.
The quality of being obstructive.
Her obstructiveness delayed the project completion.
Sự cản trở của cô ấy làm chậm việc hoàn thành dự án.
Dealing with obstructiveness in teamwork can be challenging.
Xử lý sự cản trở trong làm việc nhóm có thể thách thức.
The manager addressed the obstructiveness issues in the meeting.
Người quản lý đã giải quyết các vấn đề cản trở trong cuộc họp.
Obstructiveness (Adjective)
Thể hiện ý định ngăn chặn hoặc làm chậm một cái gì đó.
Showing a disposition to block or slow down something.
Her obstructiveness delayed the community project's completion.
Sự cản trở của cô ấy làm chậm tiến độ dự án cộng đồng.
The obstructiveness of the neighbor caused tension in the neighborhood.
Sự cản trở của hàng xóm gây ra căng thẳng trong khu phố.
The obstructiveness of the bureaucracy hindered social welfare initiatives.
Sự cản trở của hệ thống quan liêu làm chậm tiến độ các sáng kiến phúc lợi xã hội.
Tính từ "obstructiveness" ám chỉ tính chất hoặc hành động gây cản trở, ngăn chặn hoặc làm khó khăn cho quá trình hoặc hoạt động nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những trở lực trong giao tiếp hoặc hành động, có thể gặp trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, "obstructiveness" có thể mang những sắc thái ngữ nghĩa khác nhau tùy vào bối cảnh sử dụng và có thể được coi là tiêu cực trong nhiều tình huống.
Từ "obstructiveness" xuất phát từ động từ tiếng Latin "obstruere", có nghĩa là "ngăn cản" hoặc "chắn lối". Thành phần "ob-" mang nghĩa là "ngược lại" và "struere" có nghĩa là "xây dựng". Từ này đã tiến hóa qua các ngôn ngữ phương Tây, dẫn đến nghĩa hiện tại tập trung vào hành vi gây cản trở hay gây rối trong các tình huống giao tiếp hoặc hành động. Sự chuyển dịch nghĩa này phản ánh tính chất cản trở của nó trong xã hội hiện đại.
Từ "obstructiveness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, liên quan đến những hành vi gây cản trở hoặc làm khó khăn cho quá trình tiếp thu thông tin hoặc sự giao tiếp hiệu quả. Thường được sử dụng trong các bài thảo luận về giao tiếp, tâm lý học và môi trường làm việc, từ này nhấn mạnh những yếu tố tiêu cực có thể ảnh hưởng đến sự hợp tác và tương tác giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp