Bản dịch của từ Obstructiveness trong tiếng Việt

Obstructiveness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obstructiveness (Noun)

01

Chất lượng của sự tắc nghẽn.

The quality of being obstructive.

Ví dụ

Her obstructiveness delayed the project completion.

Sự cản trở của cô ấy làm chậm việc hoàn thành dự án.

Dealing with obstructiveness in teamwork can be challenging.

Xử lý sự cản trở trong làm việc nhóm có thể thách thức.

The manager addressed the obstructiveness issues in the meeting.

Người quản lý đã giải quyết các vấn đề cản trở trong cuộc họp.

Obstructiveness (Adjective)

01

Thể hiện ý định ngăn chặn hoặc làm chậm một cái gì đó.

Showing a disposition to block or slow down something.

Ví dụ

Her obstructiveness delayed the community project's completion.

Sự cản trở của cô ấy làm chậm tiến độ dự án cộng đồng.

The obstructiveness of the neighbor caused tension in the neighborhood.

Sự cản trở của hàng xóm gây ra căng thẳng trong khu phố.

The obstructiveness of the bureaucracy hindered social welfare initiatives.

Sự cản trở của hệ thống quan liêu làm chậm tiến độ các sáng kiến phúc lợi xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Obstructiveness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obstructiveness

Không có idiom phù hợp