Bản dịch của từ Off the peg trong tiếng Việt

Off the peg

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off the peg (Idiom)

01

Làm sẵn.

Readymade.

Ví dụ

Many people buy off the peg clothes for convenience and affordability.

Nhiều người mua quần áo may sẵn vì sự tiện lợi và giá cả.

Off the peg outfits do not always fit everyone perfectly.

Trang phục may sẵn không phải lúc nào cũng vừa vặn với mọi người.

Are off the peg options popular among young adults in 2023?

Các lựa chọn may sẵn có phổ biến trong giới trẻ năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/off the peg/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off the peg

Không có idiom phù hợp