Bản dịch của từ Office of special education trong tiếng Việt
Office of special education
Noun [U/C]

Office of special education (Noun)
ˈɔfɨs ˈʌv spˈɛʃəl ˌɛdʒəkˈeɪʃən
ˈɔfɨs ˈʌv spˈɛʃəl ˌɛdʒəkˈeɪʃən
01
Một văn phòng chuyên trách chịu trách nhiệm quản lý và giám sát các chương trình giáo dục đặc biệt.
A specialized office responsible for the administration and oversight of special education programs.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thực thể trong một cơ sở giáo dục tập trung vào các dịch vụ cho học sinh khuyết tật.
An entity within an educational institution that focuses on services for students with disabilities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tổ chức cung cấp tài nguyên và hỗ trợ cho các chuyên gia giáo dục làm việc với học sinh có nhu cầu đặc biệt.
An organization that provides resources and support for educational professionals working with students who have special needs.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Office of special education
Không có idiom phù hợp