Bản dịch của từ Okey-doke trong tiếng Việt

Okey-doke

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Okey-doke (Idiom)

01

Được sử dụng để thể hiện sự đồng ý, chấp nhận hoặc xác nhận.

Used to express agreement acceptance or confirmation.

Ví dụ

Okey-doke, I will join you for the social event next week.

Được rồi, tôi sẽ tham gia sự kiện xã hội vào tuần tới.

I don't think okey-doke means the same for everyone.

Tôi không nghĩ rằng 'được rồi' có nghĩa giống nhau với mọi người.

Do you say okey-doke when confirming plans with friends?

Bạn có nói 'được rồi' khi xác nhận kế hoạch với bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/okey-doke/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Okey-doke

Không có idiom phù hợp